Lịch thi đấu Portsmouth (W) hôm nay, LTĐ Portsmouth (W) mới nhất
Lịch thi đấu Portsmouth (W) mới nhất hôm nay
-
11/04 20:00Watford (w)Portsmouth (w)? - ?Vòng 21
-
13/03 22:00Portsmouth (w)London Bees (w)? - ?Vòng 23
-
11/04 20:00Portsmouth (w)Gillingham (w)? - ?
-
12/01 20:00Blackburn Rovers NữPortsmouth Nữ? - ?
-
19/01 22:00Portsmouth NữBirmingham Nữ? - ?Vòng 12
-
26/01 22:00Newcastle NữPortsmouth Nữ? - ?Vòng 13
-
02/02 22:00Portsmouth NữLondon City Lionesses Nữ? - ?Vòng 14
-
16/02 22:00Portsmouth NữCharlton Nữ? - ?Vòng 15
-
02/03 22:00Sheffield United NữPortsmouth Nữ? - ?Vòng 16
-
16/03 22:00Portsmouth NữSunderland Nữ? - ?Vòng 17
-
25/03 22:00Southampton NữPortsmouth Nữ? - ?Vòng 18
-
30/03 22:00Durham Wildcats LFC NữPortsmouth Nữ? - ?Vòng 19
-
20/04 22:00Portsmouth NữBristol Academy Nữ? - ?Vòng 20
-
27/04 22:00Portsmouth NữBlackburn Rovers Nữ? - ?Vòng 21
Lịch thi đấu Portsmouth (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/04 20:00Watford (w)Portsmouth (w)? - ?Vòng 21
-
13/03 22:00Portsmouth (w)London Bees (w)? - ?Vòng 23
-
19/01 22:00Portsmouth NữBirmingham Nữ? - ?Vòng 12
-
26/01 22:00Newcastle NữPortsmouth Nữ? - ?Vòng 13
-
02/02 22:00Portsmouth NữLondon City Lionesses Nữ? - ?Vòng 14
-
16/02 22:00Portsmouth NữCharlton Nữ? - ?Vòng 15
-
02/03 22:00Sheffield United NữPortsmouth Nữ? - ?Vòng 16
-
16/03 22:00Portsmouth NữSunderland Nữ? - ?Vòng 17
-
25/03 22:00Southampton NữPortsmouth Nữ? - ?Vòng 18
-
30/03 22:00Durham Wildcats LFC NữPortsmouth Nữ? - ?Vòng 19
-
20/04 22:00Portsmouth NữBristol Academy Nữ? - ?Vòng 20
-
27/04 22:00Portsmouth NữBlackburn Rovers Nữ? - ?Vòng 21
-
11/04 20:00Portsmouth (w)Gillingham (w)? - ?
-
12/01 20:00Blackburn Rovers NữPortsmouth Nữ? - ?
- Lịch thi đấu Portsmouth (W) mới nhất ở giải Miền nam nữ nước anh
- Lịch thi đấu Portsmouth (W) mới nhất ở giải Cúp FA nữ Anh quốc
- Lịch thi đấu Portsmouth (W) mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
BXH Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 52 | 5 | 47 | 29 | H T T T T T |
2 | Exeter City (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 36 | 18 | 18 | 26 | T H B T T T |
3 | Hashtag United (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 8 | 16 | 26 | T T T H T B |
4 | Oxford United (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 25 | 14 | 11 | 22 | T T T T B B |
5 | Watford (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 26 | 10 | 16 | 20 | H B B T T T |
6 | AFC Wimbledon (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 20 | T T T B B T |
7 | Lewes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T B T T T B |
8 | Billericay Town (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 17 | 31 | -14 | 16 | T B B T B B |
9 | Cheltenham Town (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B B B T T |
10 | Cardiff City (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 8 | H T B B B B |
11 | Plymouth Argyle (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 12 | 30 | -18 | 6 | B B B B T B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 7 | 74 | -67 | 1 | B B B B B B |