Lịch thi đấu FC Noah hôm nay, LTĐ FC Noah mới nhất

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Lịch thi đấu FC Noah mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu FC Noah mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu FC Noah mới nhất ở giải VĐQG Armenia

  • 14/04 20:00
    Alashkert
    FC Noah
    ? - ?
    Vòng 20
  • 24/04 20:00
    FC Noah
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 21
  • 26/04 21:00
    FC Noah
    Alashkert
    ? - ?
    Vòng 21
  • 02/05 15:00
    FK Van Charentsavan
    FC Noah
    ? - ?
    Vòng 22
  • 04/05 20:00
    FC Noah
    Ararat Yerevan
    ? - ?
    Vòng 22
  • 09/05 15:00
    FC Noah
    Lori Vanadzor
    ? - ?
    Vòng 23
  • 14/05 15:00
    FC Avan Academy
    FC Noah
    ? - ?
    Vòng 24
  • 18/05 15:00
    FC Noah
    Shirak
    ? - ?
    Vòng 25
  • 22/09 18:00
    FC Noah
    FK Van Charentsavan
    ? - ?
    Vòng 7
  • 04/12 21:00
    FK Van Charentsavan
    FC Noah
    ? - ?
    Vòng 16
  • 09/05 22:30
    FC Noah
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 32
  • 26/04 22:00
    FC Noah
    Ararat Yerevan
    ? - ?
    Vòng 28
  • 07/05 20:00
    FK Van Charentsavan
    FC Noah
    ? - ?
    Vòng 29
  • 13/05 20:00
    FC Noah
    FC Pyunik
    ? - ?
    Vòng 30
  • 18/05 20:00
    Urartu
    FC Noah
    ? - ?
    Vòng 31
  • 24/05 20:00
    FC Noah
    FC Avan Academy
    ? - ?
    Vòng 32
  • 31/05 20:00
    Alashkert
    FC Noah
    ? - ?
    Vòng 33
  • - Lịch thi đấu FC Noah mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia

  • 30/04 18:00
    FK Van Charentsavan
    FC Noah
    ? - ?

BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Noah 24 21 1 2 80 13 67 64 T T T T T T
2 FC Avan Academy 24 16 3 5 53 25 28 51 T H T T T T
3 Urartu 24 16 3 5 47 23 24 51 T T T B H T
4 FC Pyunik 26 16 2 8 50 28 22 50 T B H T B T
5 FK Van Charentsavan 24 12 5 7 45 28 17 41 H T H T T B
6 BKMA 24 8 4 12 37 45 -8 28 H H T B B T
7 Shirak 25 8 4 13 21 43 -22 28 B B T B B B
8 Ararat Yerevan 24 7 5 12 27 40 -13 26 H H B T B T
9 FC West Armenia 25 7 2 16 22 58 -36 23 T B B B T B
10 Alashkert 25 3 8 14 19 46 -27 17 B B H H H B
11 Gandzasar Kapan 23 0 3 20 9 61 -52 3 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation