Lịch thi đấu Adelaide United (W) hôm nay, LTĐ Adelaide United (W) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Adelaide United (W) mới nhất hôm nay

  • 09/01 15:05
    Perth Glory (w)
    Adelaide United (w)
    ? - ?
    Vòng 11
  • 04/01 13:00
    Central Coast Mariners (W)
    Adelaide United Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 08/01 15:00
    Newcastle Jets Nữ
    Adelaide United Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 12/01 13:30
    Adelaide United Nữ
    Wellington Phoenix Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 19/01 14:00
    Brisbane Roar Nữ
    Adelaide United Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 25/01 13:30
    Adelaide United Nữ
    Western United Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 31/01 15:00
    Sydney FC Nữ
    Adelaide United Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 07/02 12:50
    Adelaide United Nữ
    Perth Glory Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 15/02 12:50
    Adelaide United Nữ
    Canberra United Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 02/03 10:00
    Wellington Phoenix Nữ
    Adelaide United Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 08/03 15:45
    Adelaide United Nữ
    Central Coast Mariners (W)
    ? - ?
    Vòng 18
  • 16/03 12:00
    Melbourne City Nữ
    Adelaide United Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 23/03 13:30
    Adelaide United Nữ
    Brisbane Roar Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 29/03 12:50
    Melbourne Victory Nữ
    Adelaide United Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/04 13:00
    Western United Nữ
    Adelaide United Nữ
    ? - ?
    Vòng 22
  • 18/04 13:50
    Adelaide United Nữ
    Sydney FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 23

Lịch thi đấu Adelaide United (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Adelaide United (W) mới nhất ở giải Úc Nữ

  • 09/01 15:05
    Perth Glory (w)
    Adelaide United (w)
    ? - ?
    Vòng 11
  • 04/01 13:00
    Central Coast Mariners (W)
    Adelaide United Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 08/01 15:00
    Newcastle Jets Nữ
    Adelaide United Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 12/01 13:30
    Adelaide United Nữ
    Wellington Phoenix Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 19/01 14:00
    Brisbane Roar Nữ
    Adelaide United Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 25/01 13:30
    Adelaide United Nữ
    Western United Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 31/01 15:00
    Sydney FC Nữ
    Adelaide United Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 07/02 12:50
    Adelaide United Nữ
    Perth Glory Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 15/02 12:50
    Adelaide United Nữ
    Canberra United Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 02/03 10:00
    Wellington Phoenix Nữ
    Adelaide United Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 08/03 15:45
    Adelaide United Nữ
    Central Coast Mariners (W)
    ? - ?
    Vòng 18
  • 16/03 12:00
    Melbourne City Nữ
    Adelaide United Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 23/03 13:30
    Adelaide United Nữ
    Brisbane Roar Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 29/03 12:50
    Melbourne Victory Nữ
    Adelaide United Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/04 13:00
    Western United Nữ
    Adelaide United Nữ
    ? - ?
    Vòng 22
  • 18/04 13:50
    Adelaide United Nữ
    Sydney FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 23

BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne City (W) 8 6 2 0 22 11 11 20 H H T T T T
2 Brisbane Roar (W) 8 6 0 2 27 9 18 18 T T B T T T
3 Melbourne Victory (W) 8 5 2 1 15 8 7 17 T H T H T T
4 Central Coast Mariners (W) 8 3 3 2 11 10 1 12 H H T B B T
5 Adelaide United (W) 8 4 0 4 11 10 1 12 T B T B B T
6 Western United (W) 8 3 2 3 14 22 -8 11 B H T B T B
7 Wellington Phoenix (W) 8 3 1 4 9 10 -1 10 B T T H T B
8 Newcastle Jets (W) 8 2 3 3 9 15 -6 9 T H B T B H
9 Perth Glory (W) 8 2 2 4 10 15 -5 8 B H B T H B
10 Canberra United (W) 8 2 2 4 8 13 -5 8 B H B B B H
11 WS Wanderers (W) 8 1 2 5 8 14 -6 5 B B B T H B
12 Sydney FC (W) 8 1 1 6 5 12 -7 4 T H B B B B

Title Play-offs