Lịch thi đấu Ferencvarosi TC hôm nay, LTĐ Ferencvarosi TC mới nhất
Lịch thi đấu Ferencvarosi TC mới nhất hôm nay
-
19/04 22:00Ferencvarosi TCNyiregyhaza? - ?Vòng 28
-
23/04 22:00Ferencvarosi TCMTK Hungaria? - ?
-
26/04 22:00MTK HungariaFerencvarosi TC? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Ferencvarosi TCVideoton Puskas Akademia? - ?Vòng 30
-
10/05 22:00Paksi SE HonlapjaFerencvarosi TC? - ?Vòng 31
-
17/05 22:00Ferencvarosi TCFehervar Videoton? - ?Vòng 32
-
24/05 22:00Gyori ETOFerencvarosi TC? - ?Vòng 33
Lịch thi đấu Ferencvarosi TC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
19/04 22:00Ferencvarosi TCNyiregyhaza? - ?Vòng 28
-
26/04 22:00MTK HungariaFerencvarosi TC? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Ferencvarosi TCVideoton Puskas Akademia? - ?Vòng 30
-
10/05 22:00Paksi SE HonlapjaFerencvarosi TC? - ?Vòng 31
-
17/05 22:00Ferencvarosi TCFehervar Videoton? - ?Vòng 32
-
24/05 22:00Gyori ETOFerencvarosi TC? - ?Vòng 33
-
23/04 22:00Ferencvarosi TCMTK Hungaria? - ?
- Lịch thi đấu Ferencvarosi TC mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Lịch thi đấu Ferencvarosi TC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 27 | 15 | 8 | 4 | 45 | 25 | 20 | 53 | H T T H T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 27 | 16 | 4 | 7 | 43 | 29 | 14 | 52 | B H T T H B |
3 | Paksi SE Honlapja | 27 | 15 | 6 | 6 | 58 | 39 | 19 | 51 | H T T H T T |
4 | MTK Hungaria | 27 | 12 | 5 | 10 | 46 | 37 | 9 | 41 | T H T B H B |
5 | Gyori ETO | 27 | 10 | 10 | 7 | 38 | 31 | 7 | 40 | H T H T H T |
6 | Diosgyor VTK | 27 | 10 | 9 | 8 | 34 | 39 | -5 | 39 | T B H H B T |
7 | Ujpesti | 26 | 7 | 10 | 9 | 28 | 36 | -8 | 31 | H B H B H B |
8 | Fehervar Videoton | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 38 | -6 | 30 | B T H H H B |
9 | ZalaegerzsegTE | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 37 | -6 | 29 | H H B H T B |
10 | Debrecin VSC | 26 | 7 | 5 | 14 | 42 | 49 | -7 | 26 | B B B H T T |
11 | Nyiregyhaza | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 41 | -17 | 24 | H H B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 27 | 4 | 9 | 14 | 27 | 47 | -20 | 21 | H H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation