Lịch thi đấu Nittaidai University (W) hôm nay, LTĐ Nittaidai University (W) mới nhất

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Lịch thi đấu Nittaidai University (W) mới nhất hôm nay

  • 20/04 11:00
    IGA Kunoichi Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 6
  • 26/04 11:00
    Nittaidai University Nữ
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    ? - ?
    Vòng 7
  • 03/05 11:00
    Speranza TakatsukiNữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 10/05 12:00
    Nittaidai University Nữ
    AS Harima ALBION Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 18/05 11:00
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 24/05 11:00
    Nittaidai University Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 07/06 11:00
    NGU Nagoya Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 15/06 12:00
    Nittaidai University Nữ
    Setagaya Sfida Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 22/06 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 28/06 14:00
    Nittaidai University Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 31/08 14:00
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 06/09 13:00
    Nittaidai University Nữ
    Speranza TakatsukiNữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 15/09 13:00
    AS Harima ALBION Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 21/09 11:00
    Nittaidai University Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 28/09 11:00
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 05/10 11:00
    Ehime FC Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/10 11:00
    Nittaidai University Nữ
    Orca Kamogawa FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

Lịch thi đấu Nittaidai University (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Nittaidai University (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ

  • 20/04 11:00
    IGA Kunoichi Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 6
  • 26/04 11:00
    Nittaidai University Nữ
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    ? - ?
    Vòng 7
  • 03/05 11:00
    Speranza TakatsukiNữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 10/05 12:00
    Nittaidai University Nữ
    AS Harima ALBION Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 18/05 11:00
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 24/05 11:00
    Nittaidai University Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 07/06 11:00
    NGU Nagoya Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 15/06 12:00
    Nittaidai University Nữ
    Setagaya Sfida Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 22/06 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 28/06 14:00
    Nittaidai University Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 31/08 14:00
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 06/09 13:00
    Nittaidai University Nữ
    Speranza TakatsukiNữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 15/09 13:00
    AS Harima ALBION Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 21/09 11:00
    Nittaidai University Nữ
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 28/09 11:00
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 05/10 11:00
    Ehime FC Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/10 11:00
    Nittaidai University Nữ
    Orca Kamogawa FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IGA Kunoichi (W) 5 3 1 1 5 5 0 10 T T H B T
2 Setagaya Sfida (W) 5 2 3 0 10 5 5 9 T T H H H
3 AS Harima ALBION (W) 5 3 0 2 7 3 4 9 T B T T B
4 NGU Nagoya (W) 5 2 3 0 6 3 3 9 T H H T H
5 Shizuoka Sangyo University (W) 5 3 0 2 9 7 2 9 B B T T T
6 Ehime FC (W) 5 2 2 1 4 4 0 8 H H T B T
7 Okayama Yunogo Belle (W) 5 2 1 2 9 7 2 7 B T H B T
8 Yokohama FC Seagulls (W) 5 2 1 2 5 6 -1 7 H T B T B
9 Viamaterras Miyazaki (W) 5 2 0 3 5 8 -3 6 B B B T T
10 Nittaidai University (W) 5 0 4 1 5 6 -1 4 H H H H B
11 Orca Kamogawa FC (W) 5 0 3 2 0 3 -3 3 H H H B B
12 Speranza Takatsuki(W) 5 0 0 5 2 10 -8 0 B B B B B