Lịch thi đấu Slavia Praha hôm nay, LTĐ Slavia Praha mới nhất
Lịch thi đấu Slavia Praha mới nhất hôm nay
-
05/05 22:30Slavia PrahaSparta Praha? - ?
-
15/07 21:00FC Superfund PaschingSlavia Praha? - ?
-
05/08 21:00Slavia PrahaFC Superfund Pasching? - ?
-
24/01 03:00PAOK SalonikiSlavia Praha? - ?A
-
31/01 03:00Slavia PrahaMalmo FF? - ?A
-
02/02 23:00Slavia PrahaMlada Boleslav? - ?Vòng 20
-
09/02 23:00PardubiceSlavia Praha? - ?Vòng 21
-
16/02 23:00Slavia PrahaBanik Ostrava? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00FC Viktoria PlzenSlavia Praha? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00Slavia PrahaBohemians 1905? - ?Vòng 24
-
09/03 20:00Sparta PrahaSlavia Praha? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00Slavia PrahaBaumit Jablonec? - ?Vòng 26
-
30/03 00:00Dukla PragueSlavia Praha? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00Slavia PrahaHradec Kralove? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00MFK KarvinaSlavia Praha? - ?Vòng 29
-
19/04 22:00Slavia PrahaSynot Slovacko? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Slavia Praha mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/01 03:00PAOK SalonikiSlavia Praha? - ?A
-
31/01 03:00Slavia PrahaMalmo FF? - ?A
-
02/02 23:00Slavia PrahaMlada Boleslav? - ?Vòng 20
-
09/02 23:00PardubiceSlavia Praha? - ?Vòng 21
-
16/02 23:00Slavia PrahaBanik Ostrava? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00FC Viktoria PlzenSlavia Praha? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00Slavia PrahaBohemians 1905? - ?Vòng 24
-
09/03 20:00Sparta PrahaSlavia Praha? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00Slavia PrahaBaumit Jablonec? - ?Vòng 26
-
30/03 00:00Dukla PragueSlavia Praha? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00Slavia PrahaHradec Kralove? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00MFK KarvinaSlavia Praha? - ?Vòng 29
-
19/04 22:00Slavia PrahaSynot Slovacko? - ?Vòng 30
-
15/07 21:00FC Superfund PaschingSlavia Praha? - ?
-
05/08 21:00Slavia PrahaFC Superfund Pasching? - ?
-
05/05 22:30Slavia PrahaSparta Praha? - ?
- Lịch thi đấu Slavia Praha mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Lịch thi đấu Slavia Praha mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Lịch thi đấu Slavia Praha mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Slavia Praha mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs