Kết quả Marijampole City vs FK Neptunas Klaipeda, 19h00 ngày 15/10
Kết quả Marijampole City vs FK Neptunas Klaipeda
Đối đầu Marijampole City vs FK Neptunas Klaipeda
Phong độ Marijampole City gần đây
Phong độ FK Neptunas Klaipeda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/10/202319:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marijampole City vs FK Neptunas Klaipeda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Lítva 2023 » vòng 26
-
Marijampole City vs FK Neptunas Klaipeda: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Marijampole City vs FK Neptunas Klaipeda: Số liệu thống kê
-
Marijampole CityFK Neptunas Klaipeda
BXH Hạng 2 Lítva 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 30 | 22 | 4 | 4 | 83 | 29 | 54 | 70 | H T T T T B |
2 | NFA Kaunas | 30 | 17 | 5 | 8 | 51 | 30 | 21 | 56 | T H T T B T |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 14 | 9 | 7 | 57 | 33 | 24 | 51 | T T H T B T |
4 | Nevezis Kedainiai | 30 | 14 | 9 | 7 | 47 | 32 | 15 | 51 | H T B B H T |
5 | Babrungas | 30 | 15 | 6 | 9 | 60 | 49 | 11 | 51 | B T B B T T |
6 | FK Minija | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 37 | 8 | 51 | T T B B B T |
7 | FK Riteriai B | 30 | 13 | 7 | 10 | 49 | 33 | 16 | 46 | T B T B T B |
8 | Garr and Ava | 30 | 9 | 13 | 8 | 43 | 37 | 6 | 40 | H H T H T B |
9 | Ekranas Panevezys | 30 | 11 | 6 | 13 | 42 | 49 | -7 | 39 | T B T B B B |
10 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 10 | 8 | 12 | 40 | 41 | -1 | 38 | T T T B B T |
11 | Marijampole City | 30 | 11 | 2 | 17 | 27 | 64 | -37 | 35 | B B B B B B |
12 | Siauliai B | 30 | 9 | 6 | 15 | 47 | 66 | -19 | 33 | H B T T T B |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 8 | 8 | 14 | 40 | 49 | -9 | 32 | B H T T T B |
14 | FK Panevezys B | 31 | 8 | 8 | 15 | 47 | 61 | -14 | 32 | B T B B H T |
15 | FK Zalgiris Vilnius B | 31 | 7 | 8 | 16 | 48 | 68 | -20 | 29 | H B H T H T |
16 | Lietava Jonava | 30 | 4 | 3 | 23 | 28 | 76 | -48 | 15 | B T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team