Đối đầu F91 Dudelange vs Jeunesse Esch, 23h00 ngày 07/12
Kết quả F91 Dudelange vs Jeunesse Esch
Đối đầu F91 Dudelange vs Jeunesse Esch
Phong độ F91 Dudelange gần đây
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: F91 Dudelange vs Jeunesse Esch
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs Jeunesse Esch trước đây
-
07/04/2024F91 Dudelange1 - 1Jeunesse Esch0 - 1D
-
08/10/2023Jeunesse Esch1 - 2F91 Dudelange1 - 2W
-
21/05/2023Jeunesse Esch4 - 2F91 Dudelange3 - 1L
-
09/08/2022F91 Dudelange5 - 0Jeunesse Esch4 - 0W
-
13/02/2022F91 Dudelange1 - 0Jeunesse Esch0 - 0W
-
22/08/2021Jeunesse Esch0 - 3F91 Dudelange0 - 1W
-
08/05/2021Jeunesse Esch1 - 5F91 Dudelange0 - 3W
-
20/02/2021F91 Dudelange0 - 0Jeunesse Esch0 - 0D
-
01/03/2020Jeunesse Esch0 - 1F91 Dudelange0 - 0W
-
17/08/2019F91 Dudelange1 - 3Jeunesse Esch1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu F91 Dudelange vs Jeunesse Esch
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs Jeunesse Esch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs Jeunesse Esch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu F91 Dudelange vs Jeunesse Esch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
F91 Dudelange (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
F91 Dudelange (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua
Thắng: là số trận F91 Dudelange thắng
Bại: là số trận F91 Dudelange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội F91 Dudelange và Jeunesse Esch trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 14 | 13 | 1 | 0 | 37 | 4 | 33 | 40 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 17 | 19 | 32 | T H T H T T |
3 | Racing Union Luxemburg | 14 | 9 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 30 | B T H B T T |
4 | Swift Hesperange | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H T T T B |
5 | Progres Niedercorn | 14 | 8 | 4 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T B H H T H |
6 | UNA Strassen | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 9 | 14 | 25 | H T B H T T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 22 | H T H T H T |
8 | Jeunesse Esch | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 22 | -6 | 19 | H B T T T B |
9 | Victoria Rosport | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 18 | H T B T H B |
10 | CS Petange | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 12 | 4 | 17 | B B H H B H |
11 | FC Wiltz 71 | 14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 28 | -13 | 11 | H T B T H B |
12 | Hostert | 13 | 3 | 1 | 9 | 21 | 34 | -13 | 10 | T B B B B B |
13 | Bettembourg | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 29 | -16 | 10 | H B T B B B |
14 | Rodange 91 | 13 | 2 | 2 | 9 | 15 | 36 | -21 | 8 | B T B B B B |
15 | Fola Esch | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 33 | -26 | 7 | B B B H B T |
16 | Mondercange | 14 | 0 | 1 | 13 | 8 | 36 | -28 | 1 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: