Đối đầu FC Wiltz 71 vs Rodange 91, 21h00 ngày 08/12
Kết quả FC Wiltz 71 vs Rodange 91
Đối đầu FC Wiltz 71 vs Rodange 91
Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
Phong độ Rodange 91 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: FC Wiltz 71 vs Rodange 91
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Rodange 91 trước đây
-
28/01/2024FC Wiltz 714 - 2Rodange 911 - 1W
-
01/05/2022FC Wiltz 712 - 0Rodange 911 - 0W
-
28/11/2021Rodange 912 - 0FC Wiltz 711 - 0L
-
05/04/2021FC Wiltz 712 - 0Rodange 910 - 0W
-
24/09/2020Rodange 911 - 0FC Wiltz 711 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Wiltz 71 vs Rodange 91
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Rodange 91: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Rodange 91: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Luxembourg | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Rodange 91: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wiltz 71 (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
FC Wiltz 71 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wiltz 71 thắng
Bại: là số trận FC Wiltz 71 thua
Thắng: là số trận FC Wiltz 71 thắng
Bại: là số trận FC Wiltz 71 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Wiltz 71 và Rodange 91 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 14 | 13 | 1 | 0 | 37 | 4 | 33 | 40 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 17 | 19 | 32 | T H T H T T |
3 | Racing Union Luxemburg | 14 | 9 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 30 | B T H B T T |
4 | Swift Hesperange | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H T T T B |
5 | Progres Niedercorn | 14 | 8 | 4 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T B H H T H |
6 | UNA Strassen | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 9 | 14 | 25 | H T B H T T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 22 | H T H T H T |
8 | Jeunesse Esch | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 22 | -6 | 19 | H B T T T B |
9 | Victoria Rosport | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 18 | H T B T H B |
10 | CS Petange | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 12 | 4 | 17 | B B H H B H |
11 | FC Wiltz 71 | 14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 28 | -13 | 11 | H T B T H B |
12 | Hostert | 13 | 3 | 1 | 9 | 21 | 34 | -13 | 10 | T B B B B B |
13 | Bettembourg | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 29 | -16 | 10 | H B T B B B |
14 | Rodange 91 | 13 | 2 | 2 | 9 | 15 | 36 | -21 | 8 | B T B B B B |
15 | Fola Esch | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 33 | -26 | 7 | B B B H B T |
16 | Mondercange | 14 | 0 | 1 | 13 | 8 | 36 | -28 | 1 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: