Đối đầu Progres Niedercorn vs Swift Hesperange, 23h00 ngày 08/12
Kết quả Progres Niedercorn vs Swift Hesperange
Đối đầu Progres Niedercorn vs Swift Hesperange
Phong độ Progres Niedercorn gần đây
Phong độ Swift Hesperange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Progres Niedercorn vs Swift Hesperange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs Swift Hesperange trước đây
-
10/05/2024Swift Hesperange1 - 1Progres Niedercorn1 - 1D
-
30/10/2021Progres Niedercorn1 - 1Swift Hesperange1 - 0D
-
25/02/2024Swift Hesperange0 - 0Progres Niedercorn0 - 0D
-
27/08/2023Progres Niedercorn2 - 0Swift Hesperange0 - 0W
-
21/05/2023Progres Niedercorn2 - 2Swift Hesperange1 - 1D
-
08/08/2022Swift Hesperange4 - 2Progres Niedercorn1 - 1L
-
02/04/2022Progres Niedercorn2 - 2Swift Hesperange1 - 0D
-
17/10/2021Swift Hesperange1 - 1Progres Niedercorn1 - 0D
-
22/04/2021Swift Hesperange1 - 1Progres Niedercorn0 - 1D
-
18/02/2021Progres Niedercorn2 - 5Swift Hesperange1 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu Progres Niedercorn vs Swift Hesperange
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs Swift Hesperange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs Swift Hesperange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Luxembourg | 2 | 0 | 2 | 0 |
VĐQG Luxembourg | 8 | 1 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs Swift Hesperange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Progres Niedercorn (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Progres Niedercorn (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Progres Niedercorn thắng
Bại: là số trận Progres Niedercorn thua
Thắng: là số trận Progres Niedercorn thắng
Bại: là số trận Progres Niedercorn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Progres Niedercorn và Swift Hesperange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 40 | T T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 33 | H T H T T H |
3 | Racing Union Luxemburg | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 33 | T H B T T T |
4 | Swift Hesperange | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H T T T B |
5 | Progres Niedercorn | 14 | 8 | 4 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T B H H T H |
6 | UNA Strassen | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 9 | 14 | 25 | H T B H T T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 22 | H T H T H T |
8 | Jeunesse Esch | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 23 | -6 | 20 | B T T T B H |
9 | Victoria Rosport | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 18 | H T B T H B |
10 | CS Petange | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 17 | B H H B H B |
11 | Hostert | 14 | 4 | 1 | 9 | 23 | 34 | -11 | 13 | B B B B B T |
12 | FC Wiltz 71 | 14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 28 | -13 | 11 | H T B T H B |
13 | Bettembourg | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 29 | -16 | 10 | H B T B B B |
14 | Rodange 91 | 13 | 2 | 2 | 9 | 15 | 36 | -21 | 8 | B T B B B B |
15 | Fola Esch | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 33 | -26 | 7 | B B B H B T |
16 | Mondercange | 14 | 0 | 1 | 13 | 8 | 36 | -28 | 1 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: