Kết quả Jeunesse Junglinster vs FC Wiltz 71, 21h00 ngày 28/05
Kết quả Jeunesse Junglinster vs FC Wiltz 71
Đối đầu Jeunesse Junglinster vs FC Wiltz 71
Phong độ Jeunesse Junglinster gần đây
Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/05/202221:00
-
Đã kết thúc
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]Vòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2021-2022FC Wiltz 71 21 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Junglinster vs FC Wiltz 71
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Luxembourg 2021-2022 » vòng
-
Jeunesse Junglinster vs FC Wiltz 71: Diễn biến chính
-
14'0-1Burkic
-
39'Dos Santos Delgado1-1
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Jeunesse Junglinster vs FC Wiltz 71: Số liệu thống kê
-
Jeunesse JunglinsterFC Wiltz 71
-
5Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài13
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
81Pha tấn công106
-
-
54Tấn công nguy hiểm81
-
BXH VĐQG Luxembourg 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | F91 Dudelange | 30 | 21 | 4 | 5 | 78 | 27 | 51 | 67 | B B T T T T |
2 | Red Boys Differdange | 30 | 19 | 5 | 6 | 58 | 28 | 30 | 62 | H T T T T T |
3 | Fola Esch | 30 | 18 | 8 | 4 | 64 | 37 | 27 | 62 | T T T T T H |
4 | Swift Hesperange | 30 | 18 | 6 | 6 | 61 | 26 | 35 | 60 | T T B H T T |
5 | Progres Niedercorn | 30 | 16 | 7 | 7 | 68 | 37 | 31 | 55 | B B T H T B |
6 | UNA Strassen | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 36 | 17 | 51 | H T T T B H |
7 | Racing Union Luxemburg | 30 | 15 | 4 | 11 | 56 | 48 | 8 | 49 | B B T B T B |
8 | Jeunesse Esch | 30 | 14 | 5 | 11 | 44 | 30 | 14 | 47 | T B B H T T |
9 | US Mondorf-les-Bains | 30 | 10 | 7 | 13 | 38 | 44 | -6 | 37 | H T T B T H |
10 | Etzella Ettelbruck | 30 | 12 | 1 | 17 | 45 | 66 | -21 | 37 | T B B H B T |
11 | CS Petange | 30 | 10 | 5 | 15 | 40 | 41 | -1 | 35 | H T B H B H |
12 | Victoria Rosport | 30 | 8 | 9 | 13 | 45 | 59 | -14 | 33 | B H B H B B |
13 | FC Wiltz 71 | 30 | 9 | 4 | 17 | 42 | 53 | -11 | 31 | H B T T B B |
14 | Hostert | 30 | 8 | 6 | 16 | 42 | 63 | -21 | 30 | H H B B B T |
15 | Rodange 91 | 30 | 6 | 1 | 23 | 23 | 70 | -47 | 19 | T T B B B B |
16 | Hamm RM Benfica FC | 30 | 1 | 1 | 28 | 13 | 105 | -92 | 4 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team