Kết quả Marisca Miersch vs F91 Dudelange, 21h00 ngày 14/04
Kết quả Marisca Miersch vs F91 Dudelange
Đối đầu Marisca Miersch vs F91 Dudelange
Phong độ Marisca Miersch gần đây
Phong độ F91 Dudelange gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202421:00
-
Marisca Miersch 53F91 Dudelange 24
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marisca Miersch vs F91 Dudelange
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Luxembourg 2023-2024 » vòng 24
-
Marisca Miersch vs F91 Dudelange: Diễn biến chính
-
23'0-1Herman Moussaki (Assist:Edis Agovic)
-
50'0-2Samir Hadji (Assist:Chris Stumpf)
-
53'Benjamin Bresch1-2
-
55'1-3Samir Hadji (Assist:Herman Moussaki)
-
64'Jedilson Varela (Assist:Giuseppe Ferretti)2-3
-
74'Benjamin Bresch (Assist:Tun Held)3-3
-
90'3-4Herman Moussaki
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Marisca Miersch vs F91 Dudelange: Số liệu thống kê
-
Marisca MierschF91 Dudelange
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
86Pha tấn công99
-
-
63Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Luxembourg 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 30 | 19 | 9 | 2 | 70 | 23 | 47 | 66 | T T H T H B |
2 | Swift Hesperange | 30 | 18 | 7 | 5 | 66 | 35 | 31 | 61 | B T T T T T |
3 | F91 Dudelange | 30 | 19 | 4 | 7 | 59 | 36 | 23 | 61 | T B T T B T |
4 | Progres Niedercorn | 30 | 16 | 7 | 7 | 54 | 35 | 19 | 55 | B T T B T B |
5 | Jeunesse Esch | 30 | 13 | 6 | 11 | 51 | 41 | 10 | 45 | T T B B B T |
6 | UNA Strassen | 30 | 11 | 11 | 8 | 40 | 38 | 2 | 44 | T T H T T B |
7 | Victoria Rosport | 30 | 12 | 8 | 10 | 45 | 44 | 1 | 44 | H H H B T T |
8 | CS Petange | 30 | 11 | 6 | 13 | 48 | 47 | 1 | 39 | B B B T T B |
9 | US Mondorf-les-Bains | 30 | 10 | 8 | 12 | 55 | 53 | 2 | 38 | T H B H T H |
10 | Racing Union Luxemburg | 30 | 11 | 5 | 14 | 46 | 58 | -12 | 38 | B T H H T H |
11 | FC Wiltz 71 | 30 | 7 | 12 | 11 | 43 | 52 | -9 | 33 | T T H H H B |
12 | Mondercange | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 57 | -24 | 32 | T B T H B T |
13 | UN Kaerjeng 97 | 30 | 7 | 7 | 16 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B H B B B |
14 | Fola Esch | 30 | 8 | 4 | 18 | 33 | 61 | -28 | 28 | B B B T B T |
15 | Marisca Miersch | 30 | 7 | 5 | 18 | 40 | 62 | -22 | 26 | B B T B B B |
16 | FC Schifflange 95 | 30 | 6 | 7 | 17 | 36 | 59 | -23 | 25 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation