Kết quả Marisca Miersch vs F91 Dudelange, 21h00 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Luxembourg 2023-2024 » vòng 24

  • Marisca Miersch vs F91 Dudelange: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Herman Moussaki (Assist:Edis Agovic)
  • 50'
    0-2
    goal Samir Hadji (Assist:Chris Stumpf)
  • 53'
    Benjamin Bresch goal 
    1-2
  • 55'
    1-3
    goal Samir Hadji (Assist:Herman Moussaki)
  • 64'
    Jedilson Varela (Assist:Giuseppe Ferretti) goal 
    2-3
  • 74'
    Benjamin Bresch (Assist:Tun Held) goal 
    3-3
  • 90'
    3-4
    goal Herman Moussaki
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Marisca Miersch vs F91 Dudelange: Số liệu thống kê

  • Marisca Miersch
    F91 Dudelange
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 30 19 9 2 70 23 47 66 T T H T H B
2 Swift Hesperange 30 18 7 5 66 35 31 61 B T T T T T
3 F91 Dudelange 30 19 4 7 59 36 23 61 T B T T B T
4 Progres Niedercorn 30 16 7 7 54 35 19 55 B T T B T B
5 Jeunesse Esch 30 13 6 11 51 41 10 45 T T B B B T
6 UNA Strassen 30 11 11 8 40 38 2 44 T T H T T B
7 Victoria Rosport 30 12 8 10 45 44 1 44 H H H B T T
8 CS Petange 30 11 6 13 48 47 1 39 B B B T T B
9 US Mondorf-les-Bains 30 10 8 12 55 53 2 38 T H B H T H
10 Racing Union Luxemburg 30 11 5 14 46 58 -12 38 B T H H T H
11 FC Wiltz 71 30 7 12 11 43 52 -9 33 T T H H H B
12 Mondercange 30 8 8 14 33 57 -24 32 T B T H B T
13 UN Kaerjeng 97 30 7 7 16 31 49 -18 28 H B H B B B
14 Fola Esch 30 8 4 18 33 61 -28 28 B B B T B T
15 Marisca Miersch 30 7 5 18 40 62 -22 26 B B T B B B
16 FC Schifflange 95 30 6 7 17 36 59 -23 25 B B B B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation