Kết quả Bettembourg vs UNA Strassen, 22h00 ngày 01/12
Kết quả Bettembourg vs UNA Strassen
Đối đầu Bettembourg vs UNA Strassen
Phong độ Bettembourg gần đây
Phong độ UNA Strassen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202422:00
-
Bettembourg 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.80-1.25
1.00O 2.75
0.88U 2.75
0.931
5.75X
4.202
1.40Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.05O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bettembourg vs UNA Strassen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 14
-
Bettembourg vs UNA Strassen: Diễn biến chính
-
22'0-1Matheus (Assist:Zac)
-
37'0-2Zac (Assist:Amine Zenadji)
-
42'0-3Amine Zenadji (Assist:Matheus)
-
69'0-4Nicolas Perez (Assist:Amine Zenadji)
-
70'Benjamin Paris0-4
-
76'Gomes J.0-4
-
90'Jordi Merino0-4
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Bettembourg vs UNA Strassen: Số liệu thống kê
-
BettembourgUNA Strassen
-
11Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
87Pha tấn công84
-
-
41Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 40 | T T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 33 | H T H T T H |
3 | Racing Union Luxemburg | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 33 | T H B T T T |
4 | Swift Hesperange | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 30 | H T T T B H |
5 | Progres Niedercorn | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 15 | 29 | B H H T H H |
6 | UNA Strassen | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 | 28 | T B H T T T |
7 | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 | T T T B H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 22 | T H T H T B |
9 | Victoria Rosport | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 | T B T H B B |
10 | CS Petange | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 17 | B H H B H B |
11 | Hostert | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | -10 | 16 | B B B B T T |
12 | FC Wiltz 71 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 29 | -11 | 14 | T B T H B T |
13 | Bettembourg | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 | B T B B B T |
14 | Rodange 91 | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | -24 | 8 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 39 | -30 | 7 | B H B T B B |
16 | Mondercange | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | -26 | 4 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation