Kết quả CS Petange vs F91 Dudelange, 22h50 ngày 02/11
Kết quả CS Petange vs F91 Dudelange
Đối đầu CS Petange vs F91 Dudelange
Phong độ CS Petange gần đây
Phong độ F91 Dudelange gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:50
-
CS Petange 12F91 Dudelange 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
0.98O 2.5
0.73U 2.5
1.001
3.20X
3.752
1.85Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Petange vs F91 Dudelange
-
Sân vận động: Stade Municipal de Petange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 12
-
CS Petange vs F91 Dudelange: Diễn biến chính
-
35'0-0Guilain Zrankeon
-
43'Belmin Muratovic (Assist:Leite Barrela)1-0
-
48'1-1Miguel Goncalves
-
57'Kai Merk2-1
-
59'2-1Ivan Englaro
-
65'2-2Samir Hadji (Assist:Filip Bojic)
-
67'2-2Filip Bojic
-
87'Ali Dalil2-2
-
88'2-2Samir Hadji
-
90'2-2Samir Hadji
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
CS Petange vs F91 Dudelange: Số liệu thống kê
-
CS PetangeF91 Dudelange
-
6Phạt góc8
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
91Pha tấn công97
-
-
59Tấn công nguy hiểm72
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 40 | T T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 33 | H T H T T H |
3 | Racing Union Luxemburg | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 33 | T H B T T T |
4 | Swift Hesperange | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 30 | H T T T B H |
5 | Progres Niedercorn | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 15 | 29 | B H H T H H |
6 | UNA Strassen | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 | 28 | T B H T T T |
7 | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 | T T T B H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 22 | T H T H T B |
9 | Victoria Rosport | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 | T B T H B B |
10 | CS Petange | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 17 | B H H B H B |
11 | Hostert | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | -10 | 16 | B B B B T T |
12 | FC Wiltz 71 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 29 | -11 | 14 | T B T H B T |
13 | Bettembourg | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 | B T B B B T |
14 | Rodange 91 | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | -24 | 8 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 39 | -30 | 7 | B H B T B B |
16 | Mondercange | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | -26 | 4 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation