Kết quả F91 Dudelange vs Jeunesse Esch, 23h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 15

  • F91 Dudelange vs Jeunesse Esch: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    Tarek Nouidra
  • 57'
    Ivan Englaro (Assist:Evan Rotundo) goal 
    1-0
  • 70'
    Mehdi Kirch
    1-0
  • 88'
    1-1
    goal Mickael Garos (Assist:Yassine Mohammed)
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • F91 Dudelange vs Jeunesse Esch: Số liệu thống kê

  • F91 Dudelange
    Jeunesse Esch
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 15 13 1 1 37 5 32 40 T T T T T B
2 F91 Dudelange 15 10 3 2 37 18 19 33 H T H T T H
3 Racing Union Luxemburg 15 10 3 2 30 12 18 33 T H B T T T
4 Swift Hesperange 14 9 3 2 34 11 23 30 H T T T B H
5 Progres Niedercorn 15 8 5 2 29 14 15 29 B H H T H H
6 UNA Strassen 15 8 4 3 27 10 17 28 T B H T T T
7 Jeunesse Esch 15 6 5 4 21 25 -4 23 T T T B H T
8 US Mondorf-les-Bains 14 6 4 4 23 20 3 22 T H T H T B
9 Victoria Rosport 15 5 3 7 15 25 -10 18 T B T H B B
10 CS Petange 15 4 5 6 16 14 2 17 B H H B H B
11 Hostert 15 5 1 9 27 37 -10 16 B B B B T T
12 FC Wiltz 71 15 4 2 9 18 29 -11 14 T B T H B T
13 Bettembourg 15 4 1 10 15 29 -14 13 B T B B B T
14 Rodange 91 15 2 2 11 19 43 -24 8 B B B B B B
15 Fola Esch 15 2 1 12 9 39 -30 7 B H B T B B
16 Mondercange 15 1 1 13 10 36 -26 4 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation