Kết quả F91 Dudelange vs Swift Hesperange, 23h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 13

  • F91 Dudelange vs Swift Hesperange: Diễn biến chính

  • 8'
    Samir Hadji (Assist:Evan Rotundo) goal 
    1-0
  • 13'
    1-1
    goal Dejvid Sinani (Assist:Lucas Correia)
  • 31'
    Evan Rotundo (Assist:Bruno Freire) goal 
    2-1
  • 45'
    Chris Stumpf
    2-1
  • 45'
    2-2
    goal Dominik Stolz
  • 50'
    Chris Stumpf (Assist:Miguel Goncalves) goal 
    3-2
  • 55'
    Mehdi Kirch
    3-2
  • 64'
    Antonio Luisi
    3-2
  • 70'
    Chris Stumpf
    3-2
  • 71'
    Ivan Englaro
    3-2
  • 81'
    3-2
    Mohamed Ali Gueddar
  • 84'
    3-3
    goal Karim Bouhmidi (Assist:Nego Ekofo)
  • 86'
    3-3
    Mathis Lemeray
  • 89'
    Vincent Decker (Assist:Evan Rotundo) goal 
    4-3
  • 90'
    Evan Rotundo
    4-3
  • 90'
    Bruno Freire
    4-3
  • 90'
    4-3
    Nego Ekofo
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • F91 Dudelange vs Swift Hesperange: Số liệu thống kê

  • F91 Dudelange
    Swift Hesperange
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 15 13 1 1 37 5 32 40 T T T T T B
2 F91 Dudelange 15 10 3 2 37 18 19 33 H T H T T H
3 Racing Union Luxemburg 15 10 3 2 30 12 18 33 T H B T T T
4 Swift Hesperange 14 9 3 2 34 11 23 30 H T T T B H
5 Progres Niedercorn 15 8 5 2 29 14 15 29 B H H T H H
6 UNA Strassen 15 8 4 3 27 10 17 28 T B H T T T
7 Jeunesse Esch 15 6 5 4 21 25 -4 23 T T T B H T
8 US Mondorf-les-Bains 14 6 4 4 23 20 3 22 T H T H T B
9 Victoria Rosport 15 5 3 7 15 25 -10 18 T B T H B B
10 CS Petange 15 4 5 6 16 14 2 17 B H H B H B
11 Hostert 15 5 1 9 27 37 -10 16 B B B B T T
12 FC Wiltz 71 15 4 2 9 18 29 -11 14 T B T H B T
13 Bettembourg 15 4 1 10 15 29 -14 13 B T B B B T
14 Rodange 91 15 2 2 11 19 43 -24 8 B B B B B B
15 Fola Esch 15 2 1 12 9 39 -30 7 B H B T B B
16 Mondercange 15 1 1 13 10 36 -26 4 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation