Kết quả Fola Esch vs Mondercange, 21h00 ngày 24/11
Kết quả Fola Esch vs Mondercange
Đối đầu Fola Esch vs Mondercange
Phong độ Fola Esch gần đây
Phong độ Mondercange gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202421:00
-
Fola Esch 11Mondercange 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.75
0.83U 2.75
0.981
2.40X
3.602
2.40Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fola Esch vs Mondercange
-
Sân vận động: Stade Emile Mayrisch
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 13
-
Fola Esch vs Mondercange: Diễn biến chính
-
15'Adrien Scholler (Assist:Diogo Marques)1-0
-
44'1-0
-
58'1-0Alexis Thierry Drinka
-
70'1-0Balsa Perkovic
-
76'1-0Rui Jorge Costa de Sousa
-
87'Ramiz Kalici1-0
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Fola Esch vs Mondercange: Số liệu thống kê
-
Fola EschMondercange
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
108Pha tấn công118
-
-
73Tấn công nguy hiểm90
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 40 | T T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 33 | H T H T T H |
3 | Racing Union Luxemburg | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 33 | T H B T T T |
4 | Swift Hesperange | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 30 | H T T T B H |
5 | Progres Niedercorn | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 15 | 29 | B H H T H H |
6 | UNA Strassen | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 | 28 | T B H T T T |
7 | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 | T T T B H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 22 | T H T H T B |
9 | Victoria Rosport | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 | T B T H B B |
10 | CS Petange | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 17 | B H H B H B |
11 | Hostert | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | -10 | 16 | B B B B T T |
12 | FC Wiltz 71 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 29 | -11 | 14 | T B T H B T |
13 | Bettembourg | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 | B T B B B T |
14 | Rodange 91 | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | -24 | 8 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 39 | -30 | 7 | B H B T B B |
16 | Mondercange | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | -26 | 4 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation