Kết quả Hostert vs Rodange 91, 02h00 ngày 12/12
Kết quả Hostert vs Rodange 91
Đối đầu Hostert vs Rodange 91
Phong độ Hostert gần đây
Phong độ Rodange 91 gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/12/202402:00
-
Hostert 34Rodange 91 1 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.83O 3.5
1.00U 3.5
0.801
1.50X
4.202
4.75Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hostert vs Rodange 91
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 14
-
Hostert vs Rodange 91: Diễn biến chính
-
18'Diogo Fernandes Lopes1-0
-
45'1-0Yohann Torres
-
48'Kenan Avdusinovic1-0
-
52'Kenan Avdusinovic (Assist:Bernardy L.)2-0
-
63'Kenan Avdusinovic3-0
-
66'3-1Alex Lopes
-
70'3-2Alex Lopes
-
72'Dennis Besch3-2
-
73'3-3Sylvain Atieda
-
76'Quentin Zilli3-3
-
79'Jean Desire Tibor (Assist:Quentin Zilli)4-3
-
90'4-3Wilson Peprah
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Hostert vs Rodange 91: Số liệu thống kê
-
HostertRodange 91
-
5Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
99Pha tấn công95
-
-
45Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 40 | T T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 33 | H T H T T H |
3 | Racing Union Luxemburg | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 33 | T H B T T T |
4 | Swift Hesperange | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 30 | H T T T B H |
5 | Progres Niedercorn | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 15 | 29 | B H H T H H |
6 | UNA Strassen | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 | 28 | T B H T T T |
7 | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 | T T T B H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 22 | T H T H T B |
9 | Victoria Rosport | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 | T B T H B B |
10 | CS Petange | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 17 | B H H B H B |
11 | Hostert | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | -10 | 16 | B B B B T T |
12 | FC Wiltz 71 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 29 | -11 | 14 | T B T H B T |
13 | Bettembourg | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 | B T B B B T |
14 | Rodange 91 | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | -24 | 8 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 39 | -30 | 7 | B H B T B B |
16 | Mondercange | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | -26 | 4 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation