Kết quả Mondercange vs UNA Strassen, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Mondercange vs UNA Strassen
Đối đầu Mondercange vs UNA Strassen
Phong độ Mondercange gần đây
Phong độ UNA Strassen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:00
-
Mondercange 2 11UNA Strassen 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.90-2
0.90O 2.5
0.48U 2.5
1.501
6.60X
5.402
1.27Hiệp 1+0.75
0.98-0.75
0.83O 1.5
0.98U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mondercange vs UNA Strassen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 12
-
Mondercange vs UNA Strassen: Diễn biến chính
-
4'0-1Matheus
-
7'Thomas Roberts1-1
-
31'1-1Doddy Bopaka
-
52'Louis Marasi1-1
-
77'1-1Denis Agovic
-
78'1-1Denis Schutte
-
78'Thomas Roberts1-1
-
87'1-1Conrad Azong
-
89'Balsa Perkovic1-1
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Mondercange vs UNA Strassen: Số liệu thống kê
-
MondercangeUNA Strassen
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
73Pha tấn công80
-
-
22Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 40 | T T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 33 | H T H T T H |
3 | Racing Union Luxemburg | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 33 | T H B T T T |
4 | Swift Hesperange | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 30 | H T T T B H |
5 | Progres Niedercorn | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 15 | 29 | B H H T H H |
6 | UNA Strassen | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 | 28 | T B H T T T |
7 | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 | T T T B H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 22 | T H T H T B |
9 | Victoria Rosport | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 | T B T H B B |
10 | CS Petange | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 17 | B H H B H B |
11 | Hostert | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | -10 | 16 | B B B B T T |
12 | FC Wiltz 71 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 29 | -11 | 14 | T B T H B T |
13 | Bettembourg | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 | B T B B B T |
14 | Rodange 91 | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | -24 | 8 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 39 | -30 | 7 | B H B T B B |
16 | Mondercange | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | -26 | 4 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation