Kết quả Progres Niedercorn vs Swift Hesperange, 02h00 ngày 12/12
Kết quả Progres Niedercorn vs Swift Hesperange
Đối đầu Progres Niedercorn vs Swift Hesperange
Phong độ Progres Niedercorn gần đây
Phong độ Swift Hesperange gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/12/202402:00
-
Swift Hesperange 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.78O 3
1.00U 3
0.801
2.60X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Progres Niedercorn vs Swift Hesperange
-
Sân vận động: Stade Jos Haupert
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 15
-
Progres Niedercorn vs Swift Hesperange: Diễn biến chính
-
8'0-1Lucas Correia (Assist:Karim Bouhmidi)
-
20'Kenny Mixtur (Assist:Omar Natami)1-1
-
25'Hamadou Karamoko1-1
-
31'1-1Luca Ferrara
-
33'1-1Mathis Lemeray
-
60'Kenny Mixtur1-1
-
63'1-1Simao Martins
-
64'Chris Lybohy1-1
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Progres Niedercorn vs Swift Hesperange: Số liệu thống kê
-
Progres NiedercornSwift Hesperange
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
93Pha tấn công67
-
-
59Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 40 | T T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 33 | H T H T T H |
3 | Racing Union Luxemburg | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 33 | T H B T T T |
4 | Swift Hesperange | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 30 | H T T T B H |
5 | Progres Niedercorn | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 15 | 29 | B H H T H H |
6 | UNA Strassen | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 | 28 | T B H T T T |
7 | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 | T T T B H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 22 | T H T H T B |
9 | Victoria Rosport | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 | T B T H B B |
10 | CS Petange | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 17 | B H H B H B |
11 | Hostert | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | -10 | 16 | B B B B T T |
12 | FC Wiltz 71 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 29 | -11 | 14 | T B T H B T |
13 | Bettembourg | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 | B T B B B T |
14 | Rodange 91 | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | -24 | 8 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 39 | -30 | 7 | B H B T B B |
16 | Mondercange | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | -26 | 4 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation