Kết quả Racing Union Luxemburg vs Red Boys Differdange, 23h00 ngày 07/12
Kết quả Racing Union Luxemburg vs Red Boys Differdange
Đối đầu Racing Union Luxemburg vs Red Boys Differdange
Phong độ Racing Union Luxemburg gần đây
Phong độ Red Boys Differdange gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.95O 2.75
0.80U 2.75
1.001
3.25X
3.602
1.90Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Union Luxemburg vs Red Boys Differdange
-
Sân vận động: Stade Achille Hammerel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 15
-
Racing Union Luxemburg vs Red Boys Differdange: Diễn biến chính
-
28'0-0
-
37'0-0
-
37'0-0
-
49'Yann Mabella1-0
-
54'1-0
-
65'1-0
-
68'1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
-
90'1-0
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Racing Union Luxemburg vs Red Boys Differdange: Số liệu thống kê
-
Racing Union LuxemburgRed Boys Differdange
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
9Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài14
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
85Pha tấn công88
-
-
32Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 40 | T T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 33 | H T H T T H |
3 | Racing Union Luxemburg | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 33 | T H B T T T |
4 | Swift Hesperange | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 30 | H T T T B H |
5 | Progres Niedercorn | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 15 | 29 | B H H T H H |
6 | UNA Strassen | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 | 28 | T B H T T T |
7 | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 | T T T B H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 22 | T H T H T B |
9 | Victoria Rosport | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 | T B T H B B |
10 | CS Petange | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 17 | B H H B H B |
11 | Hostert | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | -10 | 16 | B B B B T T |
12 | FC Wiltz 71 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 29 | -11 | 14 | T B T H B T |
13 | Bettembourg | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 | B T B B B T |
14 | Rodange 91 | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | -24 | 8 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 39 | -30 | 7 | B H B T B B |
16 | Mondercange | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | -26 | 4 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation