Kết quả Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71, 21h00 ngày 01/12
Kết quả Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71
Đối đầu Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71
Phong độ Red Boys Differdange gần đây
Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202421:00
-
FC Wiltz 71 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.00+1.75
0.80O 3
0.90U 3
0.901
1.20X
5.752
10.00Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.03O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71
-
Sân vận động: Thillenberg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 14
-
Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71: Diễn biến chính
-
17'Guillaume Trani (Assist:Jorginho)1-0
-
30'Rychelmy1-0
-
39'Guillaume Trani (Assist:Jorginho)2-0
-
44'2-1Victor Gorny (Assist:Benjamin Romeyns)
-
45'Luiz Felipe Ventura dos Santos, Felipe2-1
-
50'Kevin D Anzico (Assist:Dylan Lempereur)3-1
-
53'Ludovic Rauch3-1
-
62'3-1Kevin Malget
-
64'Jorginho (Assist:Ludovic Rauch)4-1
-
90'4-1Kevin Malget
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Red Boys Differdange vs FC Wiltz 71: Số liệu thống kê
-
Red Boys DifferdangeFC Wiltz 71
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
103Pha tấn công78
-
-
71Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 40 | T T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 33 | H T H T T H |
3 | Racing Union Luxemburg | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 33 | T H B T T T |
4 | Swift Hesperange | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 30 | H T T T B H |
5 | Progres Niedercorn | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 15 | 29 | B H H T H H |
6 | UNA Strassen | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 | 28 | T B H T T T |
7 | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 | T T T B H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 22 | T H T H T B |
9 | Victoria Rosport | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 | T B T H B B |
10 | CS Petange | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 17 | B H H B H B |
11 | Hostert | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | -10 | 16 | B B B B T T |
12 | FC Wiltz 71 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 29 | -11 | 14 | T B T H B T |
13 | Bettembourg | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 | B T B B B T |
14 | Rodange 91 | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | -24 | 8 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 39 | -30 | 7 | B H B T B B |
16 | Mondercange | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | -26 | 4 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation