Kết quả Red Boys Differdange vs Swift Hesperange, 21h00 ngày 22/09
Kết quả Red Boys Differdange vs Swift Hesperange
Đối đầu Red Boys Differdange vs Swift Hesperange
Phong độ Red Boys Differdange gần đây
Phong độ Swift Hesperange gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202421:00
-
Red Boys Differdange 8 10Swift Hesperange 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.75
0.82U 2.75
0.821
2.17X
3.402
2.75Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Boys Differdange vs Swift Hesperange
-
Sân vận động: Thillenberg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 7
-
Red Boys Differdange vs Swift Hesperange: Diễn biến chính
-
1'Joca0-0
-
10'0-0Jerome Simon
-
14'Rychelmy0-0
-
26'0-0Simao Martins
-
28'Jorginho0-0
-
38'Kevin D Anzico0-0
-
40'0-0Nego Ekofo
-
45'0-0Bryan Nouvier
-
69'Jorginho0-0
-
74'0-0Florian David
-
76'0-0
-
76'0-0
-
89'Andreas Buch0-0
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Red Boys Differdange vs Swift Hesperange: Số liệu thống kê
-
Red Boys DifferdangeSwift Hesperange
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
8Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
85Pha tấn công105
-
-
49Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 40 | T T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 33 | H T H T T H |
3 | Racing Union Luxemburg | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 33 | T H B T T T |
4 | Swift Hesperange | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 30 | H T T T B H |
5 | Progres Niedercorn | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 15 | 29 | B H H T H H |
6 | UNA Strassen | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 | 28 | T B H T T T |
7 | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 | T T T B H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 22 | T H T H T B |
9 | Victoria Rosport | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 | T B T H B B |
10 | CS Petange | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 17 | B H H B H B |
11 | Hostert | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | -10 | 16 | B B B B T T |
12 | FC Wiltz 71 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 29 | -11 | 14 | T B T H B T |
13 | Bettembourg | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 | B T B B B T |
14 | Rodange 91 | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | -24 | 8 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 39 | -30 | 7 | B H B T B B |
16 | Mondercange | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | -26 | 4 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation