Đối đầu Negeri Sembilan vs Kedah, 20h00 ngày 26/2
Kết quả Negeri Sembilan vs Kedah
Nhận định, Soi kèo Negeri Sembilan vs Kedah, 20h00 ngày 26/2
Đối đầu Negeri Sembilan vs Kedah
Phong độ Negeri Sembilan gần đây
Phong độ Kedah gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Negeri Sembilan vs Kedah
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Negeri Sembilan vs Kedah trước đây
-
17/08/2024Kedah2 - 2Negeri Sembilan0 - 1D
-
28/10/2023Kedah3 - 0Negeri Sembilan2 - 0L
-
28/04/2023Negeri Sembilan1 - 2Kedah1 - 1L
-
08/10/2022Negeri Sembilan4 - 3Kedah1 - 1W
-
17/05/2022Kedah0 - 0Negeri Sembilan0 - 0D
-
24/04/2024Kedah2 - 0Negeri Sembilan1 - 0L
-
01/11/2022Negeri Sembilan0 - 0Kedah0 - 0D
-
26/10/2022Kedah1 - 2Negeri Sembilan1 - 1W
-
02/11/2021Kedah3 - 0Negeri Sembilan0 - 0L
-
28/10/2021Negeri Sembilan0 - 3Kedah0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Negeri Sembilan vs Kedah
- Thống kê lịch sử đối đầu Negeri Sembilan vs Kedah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Negeri Sembilan vs Kedah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Negeri Sembilan vs Kedah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Negeri Sembilan (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Negeri Sembilan (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Negeri Sembilan thắng
Bại: là số trận Negeri Sembilan thua
Thắng: là số trận Negeri Sembilan thắng
Bại: là số trận Negeri Sembilan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Negeri Sembilan và Kedah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 20 | 19 | 1 | 0 | 70 | 7 | 63 | 58 | T T T T T T |
2 | Selangor | 19 | 13 | 3 | 3 | 33 | 14 | 19 | 42 | T T T T H T |
3 | Sabah | 19 | 10 | 4 | 5 | 37 | 29 | 8 | 34 | T T B T H H |
4 | Terengganu | 19 | 7 | 7 | 5 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T B T B H |
5 | Kuching FA | 18 | 5 | 9 | 4 | 25 | 24 | 1 | 24 | T B T H H H |
6 | Perak | 20 | 6 | 5 | 9 | 33 | 34 | -1 | 23 | H B H T H B |
7 | Kuala Lumpur City F.C. | 19 | 8 | 4 | 7 | 29 | 25 | 4 | 22 | B T B H T H |
8 | PDRM | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 27 | -7 | 21 | H H B T B B |
9 | Penang | 20 | 4 | 8 | 8 | 26 | 32 | -6 | 20 | T B H H T H |
10 | Kedah | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 27 | -10 | 20 | H B B H T T |
11 | Pahang | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 29 | -8 | 17 | H B B H B H |
12 | Negeri Sembilan | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 41 | -24 | 9 | B B B T B B |
13 | Kelantan United | 19 | 2 | 1 | 16 | 13 | 56 | -43 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật: