Đối đầu Kedah vs Penang, 20h00 ngày 18/12
Kết quả Kedah vs Penang
Nhận định, Soi kèo Kedah vs Pulau Penang FA, 20h00 ngày 18/12
Đối đầu Kedah vs Penang
Phong độ Kedah gần đây
Phong độ Penang gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Kedah vs Penang
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kedah vs Penang trước đây
-
05/07/2024Kedah0 - 0Penang0 - 0D
-
28/06/2024Penang0 - 1Kedah0 - 0W
-
08/03/2023Kedah2 - 2Penang1 - 1D
-
22/06/2024Penang0 - 1Kedah0 - 0W
-
22/08/2023Penang1 - 2Kedah1 - 1W
-
05/04/2023Kedah1 - 0Penang0 - 0W
-
02/09/2022Kedah1 - 0Penang0 - 0W
-
17/04/2022Penang1 - 2Kedah1 - 0W
-
17/08/2021Kedah4 - 1Penang3 - 1W
-
30/04/2024Kedah3 - 1Penang1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kedah vs Penang
- Thống kê lịch sử đối đầu Kedah vs Penang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kedah vs Penang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Malaysia | 3 | 1 | 2 | 0 |
VĐQG Malaysia | 6 | 6 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kedah vs Penang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kedah (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Kedah (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kedah thắng
Bại: là số trận Kedah thua
Thắng: là số trận Kedah thắng
Bại: là số trận Kedah thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kedah và Penang trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 16 | 15 | 1 | 0 | 59 | 7 | 52 | 46 | T T T T T T |
2 | Selangor | 16 | 11 | 2 | 3 | 29 | 13 | 16 | 35 | T H B T T T |
3 | Sabah | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | B T T T T T |
4 | Terengganu | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 16 | 4 | 24 | B H B H T T |
5 | Kuala Lumpur City F.C. | 15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 21 | 4 | 23 | B T T B B T |
6 | Kuching FA | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 20 | -1 | 18 | T B B H T B |
7 | Perak | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 | 18 | B H H B H B |
8 | PDRM | 15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 21 | -6 | 18 | T H H H H B |
9 | Kedah | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 27 | -12 | 17 | H T H B B H |
10 | Pahang | 14 | 3 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H B T H B |
11 | Penang | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | H B B B B T |
12 | Kelantan United | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B H B B |
13 | Negeri Sembilan | 15 | 1 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 6 | H B H B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: