Kết quả Mtarfa vs Lija Athletic, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Mtarfa vs Lija Athletic
Đối đầu Mtarfa vs Lija Athletic
Phong độ Mtarfa gần đây
Phong độ Lija Athletic gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202422:00
-
Mtarfa 22Lija Athletic 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.80O 2.5
0.60U 2.5
1.201
4.00X
4.002
1.62Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.80O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mtarfa vs Lija Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 6
-
Mtarfa vs Lija Athletic: Diễn biến chính
-
23'Jamiu Hassan1-0
-
61'1-0Erjon Beu
-
74'Darren Falzon1-0
-
84'1-1Erjon Beu
-
87'Eric Mensah1-1
-
90'Azzopardi Z.2-1
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Mtarfa vs Lija Athletic: Số liệu thống kê
-
MtarfaLija Athletic
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
83Pha tấn công91
-
-
41Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T B T H T |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
8 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
9 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
10 | Sirens | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T B H B |
11 | Zebbug Rangers | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H H H T |
12 | Fgura United | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B H H H B |
13 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |