Kết quả Mgarr United FC vs St. Andrews, 23h00 ngày 28/09
Kết quả Mgarr United FC vs St. Andrews
Đối đầu Mgarr United FC vs St. Andrews
Phong độ Mgarr United FC gần đây
Phong độ St. Andrews gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202423:00
-
Mgarr United FC 32St. Andrews 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.70U 2.5
1.051
3.40X
3.502
1.85Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mgarr United FC vs St. Andrews
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 3
-
Mgarr United FC vs St. Andrews: Diễn biến chính
-
5'Clive Gauci1-0
-
23'1-0
-
28'1-0
-
56'1-0
-
59'1-0
-
60'1-1Carlos Hernan Henneberg
-
65'1-1
-
67'1-1
-
82'1-1
-
84'1-1
-
90'Joseph Zammit2-1
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Mgarr United FC vs St. Andrews: Số liệu thống kê
-
Mgarr United FCSt. Andrews
-
4Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
73Pha tấn công88
-
-
49Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T B T H T |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
8 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
9 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
10 | Sirens | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T B H B |
11 | Zebbug Rangers | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H H H T |
12 | Fgura United | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B H H H B |
13 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |