Kết quả Mgarr United FC vs Fgura United, 20h00 ngày 21/12
Kết quả Mgarr United FC vs Fgura United
Phong độ Mgarr United FC gần đây
Phong độ Fgura United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202420:00
-
Mgarr United FC 40Fgura United 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.91X
3.102
3.75Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mgarr United FC vs Fgura United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 10
-
Mgarr United FC vs Fgura United: Diễn biến chính
-
13'0-0Innocent John
-
30'Kwasi Donsu0-0
-
60'Matthew Mifsud0-0
-
61'0-0Yenz Cini
-
85'0-0Donnys Quintero
-
90'Thomas Howland0-0
-
90'Jean Attard0-0
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Mgarr United FC vs Fgura United: Số liệu thống kê
-
Mgarr United FCFgura United
-
7Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
77Pha tấn công66
-
-
54Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T B T H T |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
8 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
9 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
10 | Sirens | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T B H B |
11 | Zebbug Rangers | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H H H T |
12 | Fgura United | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B H H H B |
13 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |