Kết quả Mtarfa vs Fgura United, 22h30 ngày 22/09
Kết quả Mtarfa vs Fgura United
Đối đầu Mtarfa vs Fgura United
Phong độ Mtarfa gần đây
Phong độ Fgura United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202422:30
-
Mtarfa 41Fgura United 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.61U 2.5
1.151
3.90X
3.752
1.67Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mtarfa vs Fgura United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 2
-
Mtarfa vs Fgura United: Diễn biến chính
-
13'Ayrton Senna Azzopardi0-0
-
34'Hassan J.0-0
-
36'0-1Samuel Buhagiar
-
38'Hassan J.1-1
-
42'1-1Joey Reno Vella
-
61'Peter Paul Sammut1-1
-
63'1-2Gatt M.
-
84'Falzon D.1-2
-
84'1-2Jake Stensen
-
84'1-2Andrew Xuereb
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Mtarfa vs Fgura United: Số liệu thống kê
-
MtarfaFgura United
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
57Pha tấn công70
-
-
43Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T B T H T |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
8 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
9 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
10 | Sirens | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T B H B |
11 | Zebbug Rangers | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H H H T |
12 | Fgura United | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B H H H B |
13 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |