Kết quả Mtarfa vs Pieta Hotspurs, 19h30 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 9

  • Mtarfa vs Pieta Hotspurs: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal William
  • 30'
    Miguel Micallef
    0-1
  • 34'
    Luke Grech
    0-1
  • 41'
    Azzopardi Z.
    0-1
  • 52'
    Ryan Tonna
    0-1
  • 72'
    Darren Falzon goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
    Emmanuel Bio
  • 90'
    Joseph Chilaka Agbakwuru
    1-1
  • BXH Hạng nhất Malta
  • BXH bóng đá Malta mới nhất
  • Mtarfa vs Pieta Hotspurs: Số liệu thống kê

  • Mtarfa
    Pieta Hotspurs
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH Hạng nhất Malta 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valletta FC 11 8 2 1 23 3 20 26 T T T H H T
2 Marsa 11 6 3 2 19 9 10 21 H T T H B T
3 Swieqi United 11 6 3 2 15 11 4 21 H B T H T T
4 Mgarr United FC 11 5 4 2 15 8 7 19 H T B T H T
5 Tarxien Rainbows F.C 11 6 1 4 14 12 2 19 T B B B T T
6 Santa Lucia 11 6 1 4 14 14 0 19 T T T T T T
7 Pieta Hotspurs 11 6 1 4 13 15 -2 19 T B B H T B
8 Zurrieq 11 5 2 4 13 11 2 17 T T B H H B
9 Gudja United 11 5 2 4 17 16 1 17 B T T H T B
10 Sirens 11 4 4 3 18 16 2 16 H T T B H B
11 Zebbug Rangers 11 2 7 2 12 10 2 13 B T H H H T
12 Fgura United 11 2 3 6 6 12 -6 9 B B H H H B
13 St. Andrews 11 2 3 6 7 15 -8 9 B B T H B B
14 Lija Athletic 11 2 2 7 11 21 -10 8 B B B H B T
15 Senglea Athletic 11 1 3 7 7 17 -10 6 B B B H B B
16 Mtarfa 11 1 1 9 7 21 -14 4 T B B H B B