Kết quả Mtarfa vs Santa Lucia, 22h30 ngày 30/11
Kết quả Mtarfa vs Santa Lucia
Đối đầu Mtarfa vs Santa Lucia
Phong độ Mtarfa gần đây
Phong độ Santa Lucia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:30
-
Mtarfa 4 10Santa Lucia 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.95O 3
0.92U 3
0.721
4.40X
3.752
1.53Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.90O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mtarfa vs Santa Lucia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 8
-
Mtarfa vs Santa Lucia: Diễn biến chính
-
15'Rees Demicoli0-0
-
16'0-1Jean Carlos Cloth Goncalves
-
30'0-2Ibrahim Salis
-
37'Rees Demicoli0-2
-
42'Darren Falzon0-2
-
57'0-2Bahri Hanan
-
63'Kieran Paul Fenech0-2
-
70'0-3Ibrahim Salis
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Mtarfa vs Santa Lucia: Số liệu thống kê
-
MtarfaSanta Lucia
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
68Pha tấn công63
-
-
41Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T B T H T |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
8 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
9 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
10 | Sirens | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T B H B |
11 | Zebbug Rangers | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H H H T |
12 | Fgura United | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B H H H B |
13 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |