Đối đầu Valletta FC vs Gudja United, 22h30 ngày 04/1
Kết quả Valletta FC vs Gudja United
Đối đầu Valletta FC vs Gudja United
Phong độ Valletta FC gần đây
Phong độ Gudja United gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Valletta FC vs Gudja United
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/1/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valletta FC vs Gudja United trước đây
-
03/05/2024Valletta FC5 - 2Gudja United3 - 1W
-
20/01/2024Gudja United0 - 3Valletta FC0 - 2W
-
15/04/2023Gudja United1 - 2Valletta FC0 - 2W
-
04/12/2022Valletta FC0 - 1Gudja United0 - 1L
-
30/01/2022Valletta FC1 - 3Gudja United0 - 2L
-
25/09/2021Gudja United2 - 0Valletta FC1 - 0L
-
08/03/2021Valletta FC2 - 4Gudja United1 - 0L
-
21/11/2020Gudja United0 - 0Valletta FC0 - 0D
-
02/09/2023Gudja United1 - 3Valletta FC1 - 1W
-
10/02/2021Valletta FC2 - 1Gudja United0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Valletta FC vs Gudja United
- Thống kê lịch sử đối đầu Valletta FC vs Gudja United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valletta FC vs Gudja United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 8 | 3 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valletta FC vs Gudja United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valletta FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Valletta FC (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valletta FC thắng
Bại: là số trận Valletta FC thua
Thắng: là số trận Valletta FC thắng
Bại: là số trận Valletta FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valletta FC và Gudja United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 2 | 18 | 23 | B T T T H H |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
5 | Zurrieq | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 17 | T T T B H H |
6 | Gudja United | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 17 | H B T T H T |
7 | Mgarr United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H H T B T H |
8 | Sirens | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 16 | T H T T B H |
9 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
10 | Santa Lucia | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 16 | H T T T T T |
11 | Zebbug Rangers | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T H H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Senglea Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B H B |
15 | Lija Athletic | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 5 | T B B B H B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |
Cập nhật: