Đối đầu Mosta FC vs Gzira United, 01h00 ngày 05/1
Kết quả Mosta FC vs Gzira United
Đối đầu Mosta FC vs Gzira United
Phong độ Mosta FC gần đây
Phong độ Gzira United gần đây
VĐQG Malta 2024-2025: Mosta FC vs Gzira United
-
Giải đấu: VĐQG MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mosta FC vs Gzira United trước đây
-
30/08/2024Gzira United2 - 0Mosta FC1 - 0L
-
17/03/2024Gzira United2 - 1Mosta FC0 - 0L
-
26/11/2023Mosta FC0 - 3Gzira United0 - 1L
-
01/04/2023Gzira United1 - 2Mosta FC1 - 1W
-
05/11/2022Mosta FC0 - 2Gzira United0 - 1L
-
28/02/2022Gzira United3 - 4Mosta FC3 - 1W
-
20/11/2021Mosta FC2 - 2Gzira United1 - 2D
-
07/02/2021Mosta FC1 - 2Gzira United0 - 2L
-
16/10/2020Gzira United6 - 1Mosta FC4 - 1L
-
12/07/2024Mosta FC1 - 1Gzira United0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Mosta FC vs Gzira United
- Thống kê lịch sử đối đầu Mosta FC vs Gzira United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mosta FC vs Gzira United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 9 | 2 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mosta FC vs Gzira United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mosta FC (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Mosta FC (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mosta FC thắng
Bại: là số trận Mosta FC thua
Thắng: là số trận Mosta FC thắng
Bại: là số trận Mosta FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mosta FC và Gzira United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Floriana F.C. | 16 | 10 | 5 | 1 | 27 | 10 | 17 | 35 | T T T B T T |
2 | Birkirkara FC | 16 | 10 | 2 | 4 | 22 | 14 | 8 | 32 | B B T H B B |
3 | Sliema Wanderers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 11 | 12 | 30 | T H H B T B |
4 | Hibernians FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 22 | 19 | 3 | 30 | B B T T B T |
5 | Hamrun Spartans | 16 | 7 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 24 | T T H T B T |
6 | Gzira United | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 22 | B T H H T B |
7 | Marsaxlokk FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 21 | 0 | 21 | H T T H H H |
8 | Mosta FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 20 | 26 | -6 | 19 | H B B B T B |
9 | Melita FC Saint Julian | 17 | 5 | 3 | 9 | 22 | 29 | -7 | 18 | B B T B T B |
10 | St. Patrick FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 32 | -10 | 17 | B T T T H T |
11 | Balzan FC | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 27 | -11 | 12 | H B B B B T |
12 | Naxxar Lions | 16 | 2 | 6 | 8 | 13 | 28 | -15 | 12 | B T H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: