Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC, 00h30 ngày 16/12
Kết quả Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC
Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC
Phong độ Tarxien Rainbows F.C gần đây
Phong độ Mgarr United FC gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC trước đây
-
27/02/2022Mgarr United FC0 - 4Tarxien Rainbows F.C0 - 2W
-
21/11/2021Tarxien Rainbows F.C3 - 1Mgarr United FC2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tarxien Rainbows F.C (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tarxien Rainbows F.C (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tarxien Rainbows F.C thắng
Bại: là số trận Tarxien Rainbows F.C thua
Thắng: là số trận Tarxien Rainbows F.C thắng
Bại: là số trận Tarxien Rainbows F.C thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tarxien Rainbows F.C và Mgarr United FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 2 | 18 | 22 | T B T T T H |
2 | Marsa | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 17 | T T H H T T |
3 | Zurrieq | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 16 | T T T T B H |
4 | Sirens | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 9 | 6 | 15 | H H T H T T |
5 | Pieta Hotspurs | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 13 | -2 | 15 | T T T T B B |
6 | Swieqi United | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | H B T H B T |
7 | Gudja United | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | B H B T T H |
8 | Tarxien Rainbows F.C | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | H B T T B B |
9 | Mgarr United FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | T T H H T B |
10 | Santa Lucia | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B H T T T |
11 | Zebbug Rangers | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H B B T H H |
12 | St. Andrews | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 9 | -4 | 9 | H B B B T H |
13 | Fgura United | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 8 | T B B B H H |
14 | Senglea Athletic | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B B B H |
15 | Lija Athletic | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 20 | -12 | 5 | H T B B B H |
16 | Mtarfa | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 16 | -11 | 3 | B B B T B B |
Cập nhật: