Đối đầu Mgarr United FC vs Senglea Athletic, 20h00 ngày 05/1
Kết quả Mgarr United FC vs Senglea Athletic
Đối đầu Mgarr United FC vs Senglea Athletic
Phong độ Mgarr United FC gần đây
Phong độ Senglea Athletic gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Mgarr United FC vs Senglea Athletic
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mgarr United FC vs Senglea Athletic trước đây
-
24/01/2022Senglea Athletic0 - 0Mgarr United FC0 - 0D
-
18/09/2021Mgarr United FC1 - 0Senglea Athletic0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mgarr United FC vs Senglea Athletic
- Thống kê lịch sử đối đầu Mgarr United FC vs Senglea Athletic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mgarr United FC vs Senglea Athletic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mgarr United FC vs Senglea Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mgarr United FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Mgarr United FC (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mgarr United FC thắng
Bại: là số trận Mgarr United FC thua
Thắng: là số trận Mgarr United FC thắng
Bại: là số trận Mgarr United FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mgarr United FC và Senglea Athletic trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
5 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
6 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
7 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
8 | Mgarr United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H H T B T H |
9 | Sirens | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 16 | T H T T B H |
10 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
11 | Zebbug Rangers | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T H H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Senglea Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B H B |
15 | Lija Athletic | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 5 | T B B B H B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |
Cập nhật: