Đối đầu Lija Athletic vs Sirens, 20h00 ngày 05/1
Kết quả Lija Athletic vs Sirens
Đối đầu Lija Athletic vs Sirens
Phong độ Lija Athletic gần đây
Phong độ Sirens gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Lija Athletic vs Sirens
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lija Athletic vs Sirens trước đây
-
27/02/2021Sirens1 - 1Lija Athletic0 - 1D
-
15/11/2020Lija Athletic0 - 2Sirens0 - 0L
-
02/02/2019Sirens3 - 1Lija Athletic0 - 1L
-
22/09/2018Lija Athletic2 - 2Sirens1 - 1D
-
12/03/2017Lija Athletic2 - 1Sirens0 - 0W
-
20/11/2016Sirens1 - 2Lija Athletic0 - 1W
-
30/11/2014Sirens1 - 0Lija Athletic0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lija Athletic vs Sirens
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic vs Sirens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic vs Sirens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng nhất Malta | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic vs Sirens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lija Athletic (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Lija Athletic (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lija Athletic thắng
Bại: là số trận Lija Athletic thua
Thắng: là số trận Lija Athletic thắng
Bại: là số trận Lija Athletic thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lija Athletic và Sirens trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
5 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
6 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
7 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
8 | Mgarr United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H H T B T H |
9 | Sirens | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 16 | T H T T B H |
10 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
11 | Zebbug Rangers | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T H H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Senglea Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B H B |
15 | Lija Athletic | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 5 | T B B B H B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |
Cập nhật: