Đối đầu Zebbug Rangers vs St. Andrews, 22h30 ngày 05/1
Kết quả Zebbug Rangers vs St. Andrews
Đối đầu Zebbug Rangers vs St. Andrews
Phong độ Zebbug Rangers gần đây
Phong độ St. Andrews gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Zebbug Rangers vs St. Andrews
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zebbug Rangers vs St. Andrews trước đây
-
02/03/2024Zebbug Rangers1 - 1St. Andrews1 - 0D
-
22/10/2023St. Andrews3 - 1Zebbug Rangers0 - 0L
-
22/02/2022St. Andrews0 - 1Zebbug Rangers0 - 1W
-
30/10/2021Zebbug Rangers2 - 0St. Andrews1 - 0W
-
13/12/2020St. Andrews1 - 4Zebbug Rangers0 - 1W
-
29/02/2020St. Andrews0 - 1Zebbug Rangers0 - 0W
-
13/10/2019Zebbug Rangers0 - 2St. Andrews0 - 1L
-
06/04/2014St. Andrews2 - 1Zebbug Rangers0 - 1L
-
15/12/2013Zebbug Rangers4 - 1St. Andrews0 - 0W
-
17/02/2022Zebbug Rangers0 - 2St. Andrews0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Zebbug Rangers vs St. Andrews
- Thống kê lịch sử đối đầu Zebbug Rangers vs St. Andrews: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zebbug Rangers vs St. Andrews: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zebbug Rangers vs St. Andrews: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zebbug Rangers (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Zebbug Rangers (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zebbug Rangers thắng
Bại: là số trận Zebbug Rangers thua
Thắng: là số trận Zebbug Rangers thắng
Bại: là số trận Zebbug Rangers thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zebbug Rangers và St. Andrews trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
5 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
6 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
7 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
8 | Mgarr United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H H T B T H |
9 | Sirens | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 16 | T H T T B H |
10 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
11 | Zebbug Rangers | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T H H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Senglea Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B H B |
15 | Lija Athletic | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 5 | T B B B H B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |
Cập nhật: