Đối đầu Fgura United vs Tarxien Rainbows F.C, 22h30 ngày 05/1
Kết quả Fgura United vs Tarxien Rainbows F.C
Đối đầu Fgura United vs Tarxien Rainbows F.C
Phong độ Fgura United gần đây
Phong độ Tarxien Rainbows F.C gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Fgura United vs Tarxien Rainbows F.C
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fgura United vs Tarxien Rainbows F.C trước đây
-
07/04/2024Tarxien Rainbows F.C0 - 1Fgura United0 - 0W
-
24/09/2023Tarxien Rainbows F.C0 - 1Fgura United0 - 0W
-
16/10/2022Tarxien Rainbows F.C2 - 1Fgura United2 - 1L
-
10/04/2022Fgura United1 - 3Tarxien Rainbows F.C1 - 3L
-
20/12/2021Tarxien Rainbows F.C1 - 4Fgura United1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fgura United vs Tarxien Rainbows F.C
- Thống kê lịch sử đối đầu Fgura United vs Tarxien Rainbows F.C: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fgura United vs Tarxien Rainbows F.C: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fgura United vs Tarxien Rainbows F.C: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fgura United (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Fgura United (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fgura United thắng
Bại: là số trận Fgura United thua
Thắng: là số trận Fgura United thắng
Bại: là số trận Fgura United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fgura United và Tarxien Rainbows F.C trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
5 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
6 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
7 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
8 | Mgarr United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H H T B T H |
9 | Sirens | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 16 | T H T T B H |
10 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
11 | Zebbug Rangers | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T H H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Senglea Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B H B |
15 | Lija Athletic | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 5 | T B B B H B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |
Cập nhật: