Kết quả Marsaxlokk FC vs St. Patrick FC, 22h15 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Malta 2024-2025 » vòng 18

  • Marsaxlokk FC vs St. Patrick FC: Diễn biến chính

  • 18'
    Martin Adamec
    0-0
  • 31'
    0-1
    goal Kristian Keqi
  • 40'
    Yuri goal 
    1-1
  • 45'
    Diver Duvan Torres Quinones
    1-1
  • 61'
    1-1
    Djordje Jovicic
  • 81'
    Alex Tanque goal 
    2-1
  • 83'
    Alex Tanque goal 
    3-1
  • BXH VĐQG Malta
  • BXH bóng đá Malta mới nhất
  • Marsaxlokk FC vs St. Patrick FC: Số liệu thống kê

  • Marsaxlokk FC
    St. Patrick FC
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Malta 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamrun Spartans 3 2 1 0 8 2 6 7 T T H
2 Sliema Wanderers FC 3 2 0 1 5 1 4 6 B T T
3 St. Patrick FC 3 2 0 1 5 3 2 6 T B T
4 Marsaxlokk FC 3 2 0 1 5 7 -2 6 B T T
5 Birkirkara FC 3 1 2 0 8 5 3 5 T H H
6 Floriana F.C. 3 1 1 1 4 2 2 4 T B H
7 Melita FC Saint Julian 3 1 1 1 5 4 1 4 B T H
8 Gzira United 3 1 1 1 3 3 0 4 B H T
9 Hibernians FC 3 1 0 2 4 5 -1 3 T B B
10 Mosta FC 3 1 0 2 3 4 -1 3 T B B
11 Balzan FC 3 1 0 2 5 10 -5 3 B T B
12 Naxxar Lions 3 0 0 3 0 9 -9 0 B B B