Kết quả Kawkab de Marrakech vs KAC de Kenitra, 21h00 ngày 28/12
Kết quả Kawkab de Marrakech vs KAC de Kenitra
Phong độ Kawkab de Marrakech gần đây
Phong độ KAC de Kenitra gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202421:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawkab de Marrakech vs KAC de Kenitra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 11
-
Kawkab de Marrakech vs KAC de Kenitra: Diễn biến chính
-
40'0-1
-
44'0-2
-
50'Ait Boughima R.1-2
-
90'Assad Al-Saghiri2-2
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Kawkab de Marrakech vs KAC de Kenitra: Số liệu thống kê
-
Kawkab de MarrakechKAC de Kenitra
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique Dcheira | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 10 | 11 | 22 | B H T T T H |
2 | Kawkab de Marrakech | 13 | 5 | 7 | 1 | 17 | 8 | 9 | 22 | T T H H H T |
3 | Yacoub El Mansour | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 15 | 5 | 22 | B T B T H H |
4 | Raja de Beni Mellal | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 11 | 9 | 21 | H H H H H B |
5 | Racing Casablanca | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 20 | 0 | 21 | H T B T B H |
6 | USM Oujda | 13 | 4 | 7 | 2 | 10 | 15 | -5 | 19 | T H T H H H |
7 | Wydad Fes | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 15 | -2 | 18 | B T T B T H |
8 | Chabab Ben Guerir | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 17 | T B H B B H |
9 | Stade Marocain du Rabat | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | H B T H B H |
10 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | H H H B H H |
11 | KAC de Kenitra | 13 | 2 | 8 | 3 | 18 | 18 | 0 | 14 | T H H H H H |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 13 | 1 | 9 | 3 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H B H H H |
13 | RCOZ Oued Zem | 13 | 1 | 9 | 3 | 8 | 11 | -3 | 12 | B B H H H H |
14 | Chabab Atlas Khenifra | 13 | 1 | 9 | 3 | 7 | 13 | -6 | 12 | H H H H H B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 11 | H H H H H T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | T B B H T H |
Upgrade Team