Đối đầu FAR Forces Armee Royales vs Wydad Casablanca, 00h00 ngày 20/12
Kết quả FAR Forces Armee Royales vs Wydad Casablanca
Đối đầu FAR Forces Armee Royales vs Wydad Casablanca
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: FAR Forces Armee Royales vs Wydad Casablanca
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FAR Forces Armee Royales vs Wydad Casablanca trước đây
-
14/04/2024Wydad Casablanca0 - 1FAR Forces Armee Royales0 - 1W
-
29/11/2023FAR Forces Armee Royales3 - 1Wydad Casablanca0 - 1W
-
04/05/2023Wydad Casablanca1 - 1FAR Forces Armee Royales1 - 0D
-
29/12/2022FAR Forces Armee Royales3 - 0Wydad Casablanca2 - 0W
-
30/04/2022Wydad Casablanca3 - 0FAR Forces Armee Royales1 - 0L
-
29/10/2021FAR Forces Armee Royales0 - 1Wydad Casablanca0 - 0L
-
29/07/2021Wydad Casablanca2 - 0FAR Forces Armee Royales1 - 0L
-
10/05/2021FAR Forces Armee Royales0 - 0Wydad Casablanca0 - 0D
-
09/09/2020FAR Forces Armee Royales1 - 1Wydad Casablanca0 - 1D
-
15/12/2019Wydad Casablanca1 - 0FAR Forces Armee Royales0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FAR Forces Armee Royales vs Wydad Casablanca
- Thống kê lịch sử đối đầu FAR Forces Armee Royales vs Wydad Casablanca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FAR Forces Armee Royales vs Wydad Casablanca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FAR Forces Armee Royales vs Wydad Casablanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FAR Forces Armee Royales (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FAR Forces Armee Royales (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FAR Forces Armee Royales thắng
Bại: là số trận FAR Forces Armee Royales thua
Thắng: là số trận FAR Forces Armee Royales thắng
Bại: là số trận FAR Forces Armee Royales thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FAR Forces Armee Royales và Wydad Casablanca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 27 | T T T T T H |
2 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
3 | Wydad Casablanca | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 12 | 6 | 22 | B T H H T T |
4 | Maghreb Fez | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 7 | 3 | 22 | H T H B T B |
5 | FAR Forces Armee Royales | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 6 | 12 | 20 | H H T B H T |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
7 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | H T B T H H |
8 | Olympique de Safi | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 18 | T B T B H T |
9 | Raja Casablanca Atlhletic | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H H H H H T |
10 | Hassania Agadir | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T B B H B |
11 | CODM Meknes | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 15 | -4 | 17 | B H T B H T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 12 | 3 | 7 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 | H T B H T H |
13 | IRT Itihad de Tanger | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | H H B B H B |
14 | Club Salmi | 14 | 3 | 5 | 6 | 8 | 15 | -7 | 14 | B H H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 14 | -6 | 10 | T B H T B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 32 | -25 | 3 | B B B B H H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: