Kết quả Maghrib Association Tetouan vs SCCM Chabab Mohamedia, 02h00 ngày 26/10
Kết quả Maghrib Association Tetouan vs SCCM Chabab Mohamedia
Đối đầu Maghrib Association Tetouan vs SCCM Chabab Mohamedia
Phong độ Maghrib Association Tetouan gần đây
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.98O 2
1.00U 2
0.801
1.65X
3.202
5.25Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.99O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maghrib Association Tetouan vs SCCM Chabab Mohamedia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 8
-
Maghrib Association Tetouan vs SCCM Chabab Mohamedia: Diễn biến chính
-
26'0-0H. Houmaimssa
-
35'Mohamed Kamal (Assist:Mohamed El Fakih)1-0
-
45'1-0Mohammad Malik
-
52'Hamza Darai2-0
-
63'2-0El Ghaz E. M.
-
63'2-0Aziz Ennakhli
-
90'Imad Errahouli3-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Maghrib Association Tetouan vs SCCM Chabab Mohamedia: Số liệu thống kê
-
Maghrib Association TetouanSCCM Chabab Mohamedia
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
113Pha tấn công95
-
-
58Tấn công nguy hiểm88
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | Renaissance Zmamra | 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 25 | T H T T H H |
3 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
4 | Wydad Casablanca | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | H H T T H H |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | H H T H T T |
6 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
7 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
8 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 23 | -11 | 17 | T B H T B B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation