Kết quả FAR Forces Armee Royales vs Maghreb Fez, 05h00 ngày 15/03
Kết quả FAR Forces Armee Royales vs Maghreb Fez
Đối đầu FAR Forces Armee Royales vs Maghreb Fez
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
Phong độ Maghreb Fez gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.93O 2.25
0.96U 2.25
0.801
1.57X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FAR Forces Armee Royales vs Maghreb Fez
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 25
-
FAR Forces Armee Royales vs Maghreb Fez: Diễn biến chính
-
12'0-0Saad Ait Khorsa
-
13'Youssef El Fahli1-0
-
19'Abdelfettah Hadraf (Assist:Ahmed Hammoudan)2-0
-
28'Hamza Hamiani Akbi2-0
-
45'Abdelfettah Hadraf2-0
-
45'Zineddine Derrag2-0
-
45'2-1
Afsal Hamza
-
55'Youssef El Fahli (Assist:Abdelfettah Hadraf)3-1
-
60'3-1Mohamed El Badoui
-
66'3-1Kabelo Seakanyeng
-
85'Mohamed Rabie Hrimat3-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
FAR Forces Armee Royales vs Maghreb Fez: Số liệu thống kê
-
FAR Forces Armee RoyalesMaghreb Fez
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
110Pha tấn công132
-
-
57Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 25 | 18 | 6 | 1 | 40 | 10 | 30 | 60 | T T T H T H |
2 | FAR Forces Armee Royales | 25 | 12 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 45 | T B H H T T |
3 | Union Touarga Sport Rabat | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 22 | 19 | 43 | B T H T H T |
4 | Wydad Casablanca | 25 | 11 | 10 | 4 | 37 | 24 | 13 | 43 | T T H H H H |
5 | Renaissance Zmamra | 25 | 12 | 4 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | B B T B B B |
6 | Maghreb Fez | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | B H T H H B |
7 | Olympique de Safi | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 38 | H B H H T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 25 | 9 | 10 | 6 | 27 | 22 | 5 | 37 | T T H H T H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 32 | -2 | 35 | H H T T H T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 25 | 7 | 10 | 8 | 29 | 31 | -2 | 31 | B T B T H H |
11 | CODM Meknes | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 34 | -10 | 30 | T H H T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 24 | 6 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 28 | H H T B T H |
13 | Hassania Agadir | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 29 | -3 | 26 | B H B B H T |
14 | Club Salmi | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 35 | -17 | 22 | H B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 32 | -15 | 16 | H H B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 59 | -48 | 4 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation