Kết quả FAR Forces Armee Royales vs Olympique de Safi, 00h00 ngày 27/10
Kết quả FAR Forces Armee Royales vs Olympique de Safi
Đối đầu FAR Forces Armee Royales vs Olympique de Safi
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
Phong độ Olympique de Safi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202400:00
-
Olympique de Safi 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.84O 2.5
0.87U 2.5
0.771
1.30X
4.202
9.00Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FAR Forces Armee Royales vs Olympique de Safi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 8
-
FAR Forces Armee Royales vs Olympique de Safi: Diễn biến chính
-
15'0-0Souhail Yechou
-
27'Mohamed Rabie Hrimat1-0
-
61'1-0
-
67'1-1Cheickne Samake
-
75'1-1Abdoulaye Diarra
-
85'1-1Mehdi Ashabi
-
90'1-1Abdoulaye Diarra
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
FAR Forces Armee Royales vs Olympique de Safi: Số liệu thống kê
-
FAR Forces Armee RoyalesOlympique de Safi
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
121Pha tấn công78
-
-
40Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation