Kết quả Hassania Agadir vs SCCM Chabab Mohamedia, 22h00 ngày 10/11
Kết quả Hassania Agadir vs SCCM Chabab Mohamedia
Đối đầu Hassania Agadir vs SCCM Chabab Mohamedia
Phong độ Hassania Agadir gần đây
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202422:00
-
Hassania Agadir 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.84O 2.25
0.85U 2.25
0.971
1.48X
3.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.87O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hassania Agadir vs SCCM Chabab Mohamedia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 10
-
Hassania Agadir vs SCCM Chabab Mohamedia: Diễn biến chính
-
14'Katulondi Kati1-0
-
17'Sofiane El Moudane1-0
-
21'Mohamed Bakhkhach (Assist:Katulondi Kati)2-0
-
30'2-1Ahmed El Houari
-
52'Jamal Ech Chamakh2-1
-
87'2-1Abderrazak Ennakouss
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Hassania Agadir vs SCCM Chabab Mohamedia: Số liệu thống kê
-
Hassania AgadirSCCM Chabab Mohamedia
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
82Pha tấn công109
-
-
39Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | Renaissance Zmamra | 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 25 | T H T T H H |
3 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
4 | Wydad Casablanca | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 14 | 6 | 24 | H H T T H H |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | H H T H T T |
6 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
7 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
8 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 23 | -11 | 17 | T B H T B B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation