Kết quả Alebrijes de Oaxaca vs Tepatitlan de Morelos, 05h00 ngày 28/10
Kết quả Alebrijes de Oaxaca vs Tepatitlan de Morelos
Đối đầu Alebrijes de Oaxaca vs Tepatitlan de Morelos
Phong độ Alebrijes de Oaxaca gần đây
Phong độ Tepatitlan de Morelos gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202405:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 2.5
0.65U 2.5
1.101
2.90X
3.702
2.05Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alebrijes de Oaxaca vs Tepatitlan de Morelos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Mexico 2024-2025 » vòng 14
-
Alebrijes de Oaxaca vs Tepatitlan de Morelos: Diễn biến chính
-
30'0-0Said Castaneda
-
77'0-1Alfonso Aristides Tamay Sanchez
-
86'0-2Juan Fernando Cruz Jorge
-
90'0-2
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Alebrijes de Oaxaca vs Tepatitlan de Morelos: Số liệu thống kê
-
Alebrijes de OaxacaTepatitlan de Morelos
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
75Pha tấn công85
-
-
33Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CF Atlante | 14 | 8 | 5 | 1 | 31 | 11 | 20 | 29 | T H H T T T |
2 | Club Chivas Tapatio | 14 | 8 | 5 | 1 | 32 | 14 | 18 | 29 | T H H T T H |
3 | Leones Negros | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 28 | H T T B H B |
4 | Celaya FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 23 | B T T T H H |
5 | Venados FC | 14 | 5 | 7 | 2 | 26 | 12 | 14 | 22 | H T H T H T |
6 | Mineros de Zacatecas | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 11 | 6 | 20 | T H H H B H |
7 | Tepatitlan de Morelos | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 18 | T H T H T H |
8 | CSyD Dorados de Sinaloa | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 24 | -1 | 18 | T B B T T T |
9 | Cancun FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | H T B T B H |
10 | Tampico Madero | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H H T T B |
11 | Monarcas Morelia | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 22 | -8 | 16 | T B B H B T |
12 | Tlaxcala FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 21 | -7 | 14 | B T B B H B |
13 | Atletico La Paz | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B B T B H |
14 | Correcaminos UAT | 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 36 | -17 | 9 | H B T B B B |
15 | Alebrijes de Oaxaca | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 35 | -24 | 9 | H B B B B B |