Kết quả Cancun FC vs Leones Negros, 06h00 ngày 08/09
Kết quả Cancun FC vs Leones Negros
Đối đầu Cancun FC vs Leones Negros
Phong độ Cancun FC gần đây
Phong độ Leones Negros gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/09/202406:00
-
Cancun FC 2 10Leones Negros 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2
0.80U 2
1.001
2.30X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cancun FC vs Leones Negros
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Mexico 2024-2025 » vòng 7
-
Cancun FC vs Leones Negros: Diễn biến chính
-
35'Adan Zaragoza0-0
-
39'0-0Alejandro Organista Orozco
- BXH Hạng 2 Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Cancun FC vs Leones Negros: Số liệu thống kê
-
Cancun FCLeones Negros
-
4Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
53Pha tấn công58
-
-
28Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CF Atlante | 14 | 8 | 5 | 1 | 31 | 11 | 20 | 29 | T H H T T T |
2 | Club Chivas Tapatio | 14 | 8 | 5 | 1 | 32 | 14 | 18 | 29 | T H H T T H |
3 | Leones Negros | 14 | 8 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 28 | H T T B H B |
4 | Celaya FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 23 | B T T T H H |
5 | Venados FC | 14 | 5 | 7 | 2 | 26 | 12 | 14 | 22 | H T H T H T |
6 | Mineros de Zacatecas | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 11 | 6 | 20 | T H H H B H |
7 | Tepatitlan de Morelos | 14 | 4 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 18 | T H T H T H |
8 | CSyD Dorados de Sinaloa | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 24 | -1 | 18 | T B B T T T |
9 | Cancun FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | H T B T B H |
10 | Tampico Madero | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H H T T B |
11 | Monarcas Morelia | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 22 | -8 | 16 | T B B H B T |
12 | Tlaxcala FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 21 | -7 | 14 | B T B B H B |
13 | Atletico La Paz | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 34 | -21 | 12 | B B B T B H |
14 | Correcaminos UAT | 14 | 2 | 3 | 9 | 19 | 36 | -17 | 9 | H B T B B B |
15 | Alebrijes de Oaxaca | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 35 | -24 | 9 | H B B B B B |