Kết quả Club America Nữ vs Puebla Nữ, 04h45 ngày 13/03
Kết quả Club America Nữ vs Puebla Nữ
Đối đầu Club America Nữ vs Puebla Nữ
Phong độ Club America Nữ gần đây
Phong độ Puebla Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/03/202504:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-4.75
0.98+4.75
0.83O 5.5
1.05U 5.5
0.631
1.00X
26.002
51.00Hiệp 1-2
0.93+2
0.88O 0.5
0.06U 0.5
8.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club America Nữ vs Puebla Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Mexico nữ 2024-2025 » vòng 12
-
Club America Nữ vs Puebla Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-0Santos E.
-
11'Gutierrez J.1-0
-
12'Irene Guerrero2-0
-
45'Espinosa D.3-0
-
45'Saldivar M.4-0
-
48'4-0Santos E.
-
64'Saldivar M.5-0
-
81'Karen Luna6-0
-
88'Priscila Flor da Silva7-0
- BXH VĐQG Mexico nữ
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club America Nữ vs Puebla Nữ: Số liệu thống kê
-
Club America NữPuebla Nữ
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
29Tổng cú sút6
-
-
20Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
134Pha tấn công70
-
-
100Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Mexico nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 47 | 7 | 40 | 31 | T T T T H T |
2 | Pachuca (W) | 12 | 9 | 3 | 0 | 36 | 11 | 25 | 30 | T T T T H H |
3 | Unam Pumas (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 9 | 19 | 26 | T T B T T H |
4 | Tigres (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 10 | 18 | 23 | H T T T T T |
5 | Monterrey (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 28 | 16 | 12 | 20 | H T B B T H |
6 | Juarez FC (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 20 | T T B B B T |
7 | Chivas Guadalajara (W) | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 7 | 12 | 19 | T T H T B H |
8 | Queretaro (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 19 | -6 | 18 | H B H T T H |
9 | Tijuana (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H T H T B H |
10 | Leon (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 22 | -7 | 15 | B B T T T H |
11 | Saint Louis Athletica (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 11 | 18 | -7 | 15 | T B B B B T |
12 | Cruz Azul (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 19 | 14 | 5 | 13 | H B B T B T |
13 | Atlas (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 18 | 18 | 0 | 13 | H T T B B B |
14 | Toluca (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 20 | -4 | 13 | B T B T T B |
15 | Mazatlan FC (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 6 | 42 | -36 | 6 | B B B T T B |
16 | Club Necaxa (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 7 | 35 | -28 | 4 | B B B B B B |
17 | Santos Laguna (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 10 | 28 | -18 | 3 | B B B B B B |
18 | Puebla (W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 5 | 35 | -30 | 3 | B H B B H B |