Kết quả FC Juarez vs Monterrey, 10h10 ngày 24/02
Kết quả FC Juarez vs Monterrey
Nhận định FC Juarez vs Monterrey, 10h ngày 24/2
Đối đầu FC Juarez vs Monterrey
Phong độ FC Juarez gần đây
Phong độ Monterrey gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/02/202410:10
-
FC Juarez 10Monterrey 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.96-0.75
0.94O 2.75
0.86U 2.75
0.811
4.75X
3.802
1.55Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.84O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Juarez vs Monterrey
-
Sân vận động: Benito warley
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 8
-
FC Juarez vs Monterrey: Diễn biến chính
-
33'0-0Sergio Canales Madrazo
-
45'Javier Salas0-0
-
46'0-0Brandon Vazquez
Luis Romo -
46'0-0Jordi Cortizo de la Piedra
Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos -
51'0-1Sergio Canales Madrazo (Assist:Jordi Cortizo de la Piedra)
-
60'0-2Brandon Vazquez (Assist:Jordi Cortizo de la Piedra)
-
66'Diego Campillo Del Campo
Michael Nicolas Santos Rosadilla0-2 -
66'Aviles Hurtado Herrera
Javier Salas0-2 -
66'Luis Manuel Castro Caceres
Aitor Garcia Flores0-2 -
71'0-3Maximiliano Eduardo Meza
-
74'0-3Omar Govea
Sergio Canales Madrazo -
74'0-3Rodrigo Aguirre
German Berterame -
74'Angel Eduardo Zapata Praga
Edson Fernando Da Silva Gomes0-3 -
75'Angel Zaldivar Caviedes
Dieter Daniel Villalpando Perez0-3 -
81'0-3Arturo Gonzalez
Maximiliano Eduardo Meza
-
FC Juarez vs Monterrey: Đội hình chính và dự bị
-
FC Juarez4-3-325Sebastian Jurado19Andrija Vukcevic16Francisco Calvo Quesada4Jose Abella3Moises Castillo Mosquera14Edson Fernando Da Silva Gomes6Javier Salas5Denzell Garcia33Aitor Garcia Flores10Dieter Daniel Villalpando Perez9Michael Nicolas Santos Rosadilla9German Berterame10Sergio Canales Madrazo11Maximiliano Eduardo Meza17Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos27Luis Romo30JORGE RODRiGUEZ3Gerardo Daniel Arteaga Zamora4Victor Guzman14Erick Germain Aguirre Tafolla15Hector Alfredo Moreno Herrera1Esteban Andrada
- Đội hình dự bị
-
27Diego Campillo Del Campo17Luis Manuel Castro Caceres31Benny Diaz18Aviles Hurtado Herrera26Jose Garcia34Ralph Orquin24Oscar Ortega2Arturo Ortiz Martinez29Angel Zaldivar Caviedes20Angel Eduardo Zapata PragaRodrigo Aguirre 29Luis Alberto Cardenas Lopez 22Jesus Corona 12Jordi Cortizo de la Piedra 19Arturo Gonzalez 21Omar Govea 5Edson Gutierrez 6Victor Lopez 210John Stefan Medina Ramirez 33Brandon Vazquez 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MejiaFernando Ortiz
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
FC Juarez vs Monterrey: Số liệu thống kê
-
FC JuarezMonterrey
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài13
-
-
2Cản sút5
-
-
12Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
419Số đường chuyền536
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
5Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn7
-
-
9Thử thách13
-
-
95Pha tấn công123
-
-
44Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs