Kết quả Necaxa vs Club Leon, 08h00 ngày 01/04
Kết quả Necaxa vs Club Leon
Nhận định Club Necaxa vs Club Leon, 8h ngày 01/04
Đối đầu Necaxa vs Club Leon
Phong độ Necaxa gần đây
Phong độ Club Leon gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/04/202408:00
-
Necaxa 11Club Leon 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.5
0.78U 2.5
0.891
2.75X
3.502
2.40Hiệp 1+0
1.02-0
0.84O 1
0.71U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Necaxa vs Club Leon
-
Sân vận động: Aguascalienste victory
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 13
-
Necaxa vs Club Leon: Diễn biến chính
-
24'0-0Luis Cervantes
Ivan Jared Moreno Fuguemann -
34'0-0William Jose Tesillo Gutierrez
-
44'Braian Samudio
Edgar Antonio Mendez Ortega0-0 -
61'0-1Luis Cervantes
-
64'Bryan Eduardo Garnica Cortez (Assist:Diber Carbindo)1-1
-
66'Heriberto Jurado
Diego Esau Gomez Medina1-1 -
66'Ricardo Saul Monreal Morales
Jorge Rodriguez1-1 -
68'1-1Nicolas Federico Lopez Alonso
Elias Hernandez Jacuinde -
83'1-1Jose Rodriguez
Gonzalo Napoli -
89'1-2Federico Sebastian Vinas Barboza (Assist:Osvaldo Rodriguez del Portal)
-
90'Ricardo Saul Monreal Morales1-2
-
Necaxa vs Club Leon: Đội hình chính và dự bị
-
Necaxa4-3-322Luis Ezequiel Unsain3Agustin Oliveros2Emilio Martinez Gonzalez20Jorge Rodriguez4Alexis Pena15Bryan Eduardo Garnica Cortez33Fernando Arce19Diego Esau Gomez Medina10Jose Antonio Paradela27Diber Carbindo7Edgar Antonio Mendez Ortega20Jose Alfonso Alvarado Perez18Federico Sebastian Vinas Barboza19Gonzalo Napoli15Edgar Andres Guerra Hernandez11Elias Hernandez Jacuinde24Osvaldo Rodriguez del Portal25Paul Bellon7Ivan Jared Moreno Fuguemann21Jaine Steven Barreiro Solis6William Jose Tesillo Gutierrez30Rodolfo Cota Robles
- Đội hình dự bị
-
6Jesus Alberto Alcantar Rodriguez13Alejandro Andrade25Andres Colorado24Jair Cortes1Raul Manolo Gudino Vega11Heriberto Jurado5Alejandro Mayorga30Ricardo Saul Monreal Morales23Alan Isidro Montes Castro18Braian SamudioVictor Barajas 204Alfonso Blanco 1Luis Cervantes 192Adonis Uriel Frias 22Alan Gutierrez 254Nicolas Federico Lopez Alonso 10Jose Rodriguez 8Sebastian Santos 197Erick Alejandro Torres Vela 202Oscar Eduardo Villa Dominguez 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas Larcamon
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Necaxa vs Club Leon: Số liệu thống kê
-
NecaxaClub Leon
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút2
-
-
13Sút Phạt10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
306Số đường chuyền468
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
17Đánh đầu thành công24
-
-
6Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn12
-
-
8Thử thách7
-
-
92Pha tấn công81
-
-
53Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs